Hạng Nhất Scotland - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Excelsior Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 1/2 0.87
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
4.10 3.25 1.83
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
4.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Airdrieonians Dunfermline Athletic
Airdrieonians 4-4-2
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
4-4-2 Dunfermline Athletic
Huấn luyện viên: John McLaughlan
3
Mason Hancock
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
16
Craig Watson
16
Craig Watson
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mason Hancock Hậu vệ |
55 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
63 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Dylan McDonald Hậu vệ |
19 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gavin Gallagher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Robert Mochrie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Christopher Hamilton Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
64 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Fogarty Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 F. Duffy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
53 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Murray Johnson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Cameron Bruce Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Craig Clay Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Craig Wighton Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Mebude Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Briggs Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Airdrieonians
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
1 : 0
(0-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
1 : 1
(0-1)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
2 : 1
(1-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 2
(0-1)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
1 : 2
(0-1)
Dunfermline Athletic
Airdrieonians
Dunfermline Athletic
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Airdrieonians
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dumbarton Airdrieonians |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Airdrieonians Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
Dunfermline Athletic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dunfermline Athletic Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 28