GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 25/01/2025 15:00

SVĐ: Excelsior Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.82 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.25 1.83

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.98 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.05 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Excelsior Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rhys McCabe

  • Ngày sinh:

    24-07-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    78 (T:29, H:12, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John McLaughlan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:2, B:1)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Airdrieonians Dunfermline Athletic

Đội hình

Airdrieonians 4-4-2

Huấn luyện viên: Rhys McCabe

Airdrieonians VS Dunfermline Athletic

4-4-2 Dunfermline Athletic

Huấn luyện viên: John McLaughlan

3

Mason Hancock

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

16

Craig Watson

16

Craig Watson

11

Lewis McCann

4

Kyle Benedictus

4

Kyle Benedictus

4

Kyle Benedictus

4

Kyle Benedictus

6

Ewan Otoo

6

Ewan Otoo

7

Kane Ritchie-Hosler

7

Kane Ritchie-Hosler

7

Kane Ritchie-Hosler

20

Chris Kane

Đội hình xuất phát

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Mason Hancock Hậu vệ

55 6 5 8 0 Hậu vệ

7

Ben Wilson Tiền đạo

25 6 1 0 0 Tiền đạo

16

Craig Watson Hậu vệ

63 5 2 7 0 Hậu vệ

10

Adam Frizzell Tiền vệ

63 4 5 10 1 Tiền vệ

2

Dylan McDonald Hậu vệ

19 1 4 3 0 Hậu vệ

17

Lewis McGrattan Tiền vệ

24 1 1 2 1 Tiền vệ

6

Dean McMaster Tiền vệ

48 1 1 4 0 Tiền vệ

25

Sam Graham Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Kieran Wright Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gavin Gallagher Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Christopher Robert Mochrie Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lewis McCann Tiền vệ

56 6 2 4 0 Tiền vệ

20

Chris Kane Tiền đạo

29 6 0 3 0 Tiền đạo

6

Ewan Otoo Tiền vệ

59 4 0 7 0 Tiền vệ

7

Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ

43 3 3 4 0 Tiền vệ

4

Kyle Benedictus Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Christopher Hamilton Tiền vệ

60 2 0 10 0 Tiền vệ

19

David Wotherspoon Tiền vệ

26 1 4 2 0 Tiền vệ

8

Joe Chalmers Tiền vệ

64 0 4 2 0 Tiền vệ

21

Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

Aaron Comrie Hậu vệ

49 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Tommy Fogarty Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

F. Duffy Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Cameron Cooper Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Lewis McGregor Tiền đạo

53 7 4 2 0 Tiền đạo

44

Rhys Armstrong Tiền vệ

26 2 1 4 1 Tiền vệ

4

Rhys McCabe Tiền vệ

42 0 0 4 0 Tiền vệ

1

Murray Johnson Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

14

Cameron Bruce Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Craig Clay Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Craig Wighton Tiền đạo

38 5 1 2 0 Tiền đạo

33

Josh Cooper Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Michael O'Halloran Tiền vệ

50 1 1 3 0 Tiền vệ

62

Adedapo Mebude Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Taylor Sutherland Tiền đạo

49 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Sam Young Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Lewis Briggs Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Airdrieonians

Dunfermline Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Airdrieonians: 2T - 1H - 2B) (Dunfermline Athletic: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Dunfermline Athletic

1 : 0

(0-0)

Airdrieonians

05/10/2024

Hạng Nhất Scotland

Airdrieonians

1 : 1

(0-1)

Dunfermline Athletic

13/04/2024

Hạng Nhất Scotland

Airdrieonians

2 : 1

(1-0)

Dunfermline Athletic

05/03/2024

Hạng Nhất Scotland

Dunfermline Athletic

0 : 2

(0-1)

Airdrieonians

09/12/2023

Hạng Nhất Scotland

Airdrieonians

1 : 2

(0-1)

Dunfermline Athletic

Phong độ gần nhất

Airdrieonians

Phong độ

Dunfermline Athletic

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Airdrieonians

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Dumbarton

Airdrieonians

1 5

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.89 3.0 0.78

T
T

Hạng Nhất Scotland

14/01/2025

Livingston

Airdrieonians

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.83 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Scotland

03/01/2025

Airdrieonians

Falkirk

0 0

(0) (0)

0.85 +1.75 1.00

0.98 3.25 0.84

T
X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Hamilton Academical

Airdrieonians

3 2

(2) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Airdrieonians

Partick Thistle

0 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.05

0.87 2.75 0.97

B
X

Dunfermline Athletic

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Dunfermline Athletic

Stenhousemuir

3 0

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Scotland

14/01/2025

Dunfermline Athletic

Ayr United

0 2

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.84 1.75 0.98

B
T

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Partick Thistle

Dunfermline Athletic

1 4

(1) (3)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.86

T
T

Hạng Nhất Scotland

27/12/2024

Dunfermline Athletic

Falkirk

3 3

(1) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.90 2.25 0.98

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Greenock Morton

Dunfermline Athletic

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.86 2.0 0.89

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 15

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất