Airdrieonians
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2002
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
Sân vận động: Penny Cars Stadium
25/01
Airdrieonians
Dunfermline Athletic
0 : 0
0 : 0
Dunfermline Athletic
0.97 +0.5 0.87
0.82 2.25 0.82
0.82 2.25 0.82
18/01
Dumbarton
Airdrieonians
1 : 5
0 : 2
Airdrieonians
0.80 +0.25 -0.95
0.89 3.0 0.78
0.89 3.0 0.78
14/01
Livingston
Airdrieonians
2 : 1
1 : 1
Airdrieonians
1.00 -1.5 0.85
0.83 2.75 0.92
0.83 2.75 0.92
03/01
Airdrieonians
Falkirk
0 : 0
0 : 0
Falkirk
0.85 +1.75 1.00
0.98 3.25 0.84
0.98 3.25 0.84
28/12
Hamilton Academical
Airdrieonians
3 : 2
2 : 2
Airdrieonians
0.82 -0.5 -0.98
0.90 2.75 0.88
0.90 2.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Lewis McGregor Tiền vệ |
58 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ | |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
73 | 6 | 8 | 13 | 1 | 27 | Tiền vệ |
3 Mason Hancock Hậu vệ |
56 | 6 | 5 | 8 | 0 | 22 | Hậu vệ |
16 Craig Watson Hậu vệ |
79 | 5 | 2 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
12 Liam McStravick Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 4 | 1 | 21 | Tiền vệ |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 0 | 22 | Tiền vệ |
18 Gavin Gallagher Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ | |
26 Aaron Taylor-Sinclair Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Hậu vệ |
1 Murray Johnson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |