Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: The C&G Systems Stadium
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.89 3.0 0.78
- - -
- - -
2.80 3.50 2.15
0.73 10.5 0.93
- - -
- - -
0.96 0 0.75
0.94 1.25 0.86
- - -
- - -
3.20 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Chris Mochrie
Lewis McGrattan
-
10’
Ben Wilson
Gavin Allison Gallagher
-
17’
Mason Hancock
F. Duffy
-
23’
Đang cập nhật
Dean McMaster
-
29’
Gavin Allison Gallagher
Rhys Armstrong
-
Aron Lynas
Craig McGuffie
46’ -
Ryan Blair
Joel Mumbongo
60’ -
Đang cập nhật
Cameron Clark
61’ -
73’
Đang cập nhật
Chris Mochrie
-
Đang cập nhật
Matthew Shiels
74’ -
75’
Đang cập nhật
Ben Wilson
-
Cameron Clark
Kristian Webster
78’ -
86’
Adam Frizzell
Craig Watson
-
89’
Đang cập nhật
Cameron Cooper
-
Đang cập nhật
Craig McGuffie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
40%
60%
3
2
6
6
386
579
13
14
3
8
2
2
Dumbarton Airdrieonians
Dumbarton 4-3-3
Huấn luyện viên: Stevie Farrell
4-3-3 Airdrieonians
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
17
James Hilton
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
12
Carlo Pignatiello
22
Matthew Shiels
22
Matthew Shiels
22
Matthew Shiels
22
Matthew Shiels
22
Matthew Shiels
22
Matthew Shiels
3
Mason Hancock
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
16
Craig Watson
16
Craig Watson
Dumbarton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 James Hilton Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Findlay Gray Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kalvin Orsi Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Matthew Shiels Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Carlo Pignatiello Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aron Lynas Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Blair Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Owen Hayward Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mark Durnan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Cameron Clark Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mouhamed Niang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mason Hancock Hậu vệ |
54 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
62 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Dylan McDonald Hậu vệ |
18 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gavin Gallagher Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Robert Mochrie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dumbarton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Mumbongo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Craig McGuffie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kristian Webster Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tony Wallace Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Greig Young Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Patrick O'Neil Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 David Wilson Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cameron Bruce Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Duffy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
52 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Murray Johnson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dumbarton
Airdrieonians
Cúp Liên Đoàn Scotland
Dumbarton
3 : 4
(1-1)
Airdrieonians
Cúp Liên Đoàn Scotland
Airdrieonians
2 : 0
(0-0)
Dumbarton
Dumbarton
Airdrieonians
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dumbarton
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Dumbarton Alloa Athletic |
3 2 (3) (1) |
0.93 -0.25 0.81 |
0.79 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Aberdeen Dumbarton |
6 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 0.83 |
0.92 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Dumbarton Airdrieonians |
3 4 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.88 3.0 0.88 |
H
|
T
|
|
16/07/2024 |
Queen of the South Dumbarton |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Dumbarton East Kilbride |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Airdrieonians
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Airdrieonians Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16