GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Dumbarton

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1872

Huấn luyện viên: Stevie Farrell

Sân vận động: The C&G Systems Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

9-5

18/01

Dumbarton

Dumbarton

Airdrieonians

Airdrieonians

1 : 5

0 : 2

Airdrieonians

Airdrieonians

9-5

0.80 +0.25 -0.95

0.89 3.0 0.78

0.89 3.0 0.78

29/11

2-5

29/11

Dumbarton

Dumbarton

Alloa Athletic

Alloa Athletic

3 : 2

3 : 1

Alloa Athletic

Alloa Athletic

2-5

0.93 -0.25 0.81

0.79 2.75 0.90

0.79 2.75 0.90

27/07

15-3

27/07

Aberdeen

Aberdeen

Dumbarton

Dumbarton

6 : 0

0 : 0

Dumbarton

Dumbarton

15-3

0.80 -2.25 0.83

0.92 3.75 0.92

0.92 3.75 0.92

20/07

3-12

20/07

Dumbarton

Dumbarton

Airdrieonians

Airdrieonians

3 : 4

1 : 1

Airdrieonians

Airdrieonians

3-12

0.90 +1 0.86

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

16/07

5-2

16/07

Queen of the South

Queen of the South

Dumbarton

Dumbarton

2 : 0

1 : 0

Dumbarton

Dumbarton

5-2

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

13/07

4-9

13/07

Dumbarton

Dumbarton

East Kilbride

East Kilbride

1 : 1

1 : 1

East Kilbride

East Kilbride

4-9

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

0.91 3.0 0.86

20/01

3-11

20/01

Dumbarton

Dumbarton

Rangers

Rangers

1 : 4

0 : 2

Rangers

Rangers

3-11

-0.97 +2.25 0.83

0.90 4.25 0.86

0.90 4.25 0.86

25/11

9-18

25/11

Annan Athletic

Annan Athletic

Dumbarton

Dumbarton

1 : 4

0 : 2

Dumbarton

Dumbarton

9-18

28/10

8-2

28/10

Dumbarton

Dumbarton

Banks O Dee FC

Banks O Dee FC

3 : 2

0 : 1

Banks O Dee FC

Banks O Dee FC

8-2

26/07

3-5

26/07

Dundee

Dundee

Dumbarton

Dumbarton

3 : 1

2 : 1

Dumbarton

Dumbarton

3-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Findlay Gray Tiền vệ

17 4 0 1 0 23 Tiền vệ

0

James Hilton Tiền vệ

11 3 2 1 0 28 Tiền vệ

0

Michael Ruth Tiền đạo

10 3 1 1 0 23 Tiền đạo

0

David Wilson Tiền vệ

18 2 1 1 0 31 Tiền vệ

0

Kalvin Orsi Tiền đạo

19 1 2 1 0 28 Tiền đạo

0

Aron Lynas Hậu vệ

20 0 1 3 0 29 Hậu vệ

0

Ryan Blair Tiền vệ

19 0 1 4 0 29 Tiền vệ

0

Brett Long Thủ môn

18 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Mark Durnan Hậu vệ

9 0 0 3 1 33 Hậu vệ

0

Greig Young Hậu vệ

10 0 0 1 0 21 Hậu vệ