GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 20/07/2024 14:00

SVĐ: The C&G Systems Stadium

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1 0.86

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.90 1.53

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.94 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.50 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    F. Gray

    27’
  • 33’

    Mason Hancock

    L. McGrattan

  • Đang cập nhật

    J. Hilton

    47’
  • Đang cập nhật

    J. Hilton

    51’
  • 54’

    Aaron Reid

    B. Wilson

  • 55’

    Cameron Bruce

    R. Armstrong

  • James Hilton

    M. Ruth

    62’
  • 68’

    Dylan McDonald

    R. Armstrong

  • David Wilson

    R. Blair

    70’
  • 84’

    Lewis McGregor

    Terrell Agyemang

  • 88’

    Aidan Wilson

    B. Wilson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The C&G Systems Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Wilson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stevie Farrell

  • Ngày sinh:

    08-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:14, H:1, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rhys McCabe

  • Ngày sinh:

    24-07-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    78 (T:29, H:12, B:37)

3

Phạt góc

12

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

7

346

Tổng số đường chuyền

346

11

Dứt điểm

18

6

Dứt điểm trúng đích

9

4

Việt vị

0

Dumbarton Airdrieonians

Đội hình

Dumbarton 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Stevie Farrell

Dumbarton VS Airdrieonians

4-2-3-1 Airdrieonians

Huấn luyện viên: Rhys McCabe

10

Findlay Gray

22

Matthew Shiels

22

Matthew Shiels

22

Matthew Shiels

22

Matthew Shiels

7

Kalvin Orsi

7

Kalvin Orsi

17

James Hilton

17

James Hilton

17

James Hilton

8

David Wilson

3

Mason Hancock

5

Aidan Wilson

5

Aidan Wilson

5

Aidan Wilson

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

2

Dylan McDonald

5

Aidan Wilson

5

Aidan Wilson

5

Aidan Wilson

Đội hình xuất phát

Dumbarton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Findlay Gray Tiền vệ

13 3 0 1 0 Tiền vệ

8

David Wilson Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

7

Kalvin Orsi Tiền đạo

12 1 2 1 0 Tiền đạo

17

James Hilton Tiền vệ

7 1 2 1 0 Tiền vệ

22

Matthew Shiels Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Carlo Pignatiello Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Brett Long Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

31

Michael Miller Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mark Durnan Hậu vệ

5 0 0 3 1 Hậu vệ

20

Mouhamed Niang Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Craig McGuffie Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Mason Hancock Hậu vệ

40 5 3 5 0 Hậu vệ

16

Craig Watson Hậu vệ

46 5 2 3 0 Hậu vệ

6

Dean McMaster Tiền vệ

44 1 1 4 0 Tiền vệ

5

Aidan Wilson Hậu vệ

1 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Dylan McDonald Hậu vệ

1 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Kieran Wright Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lewis McGrattan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Cameron Bruce Hậu vệ

1 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Christopher Robert Mochrie Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aaron Reid Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Terrell Agyemang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dumbarton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Aron Lynas Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

3

Greig Young Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Panos Grivas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Michael Ruth Tiền đạo

7 3 1 1 0 Tiền đạo

19

Patrick O'Neil Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ryan Blair Hậu vệ

15 0 1 4 0 Hậu vệ

Airdrieonians

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lewis McGregor Tiền vệ

37 8 2 2 0 Tiền vệ

1

Murray Johnson Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

44

Rhys Armstrong Tiền vệ

1 1 1 0 0 Tiền vệ

7

Ben Wilson Tiền đạo

1 3 0 0 0 Tiền đạo

18

Gavin Gallagher Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Rhys McCabe Tiền vệ

36 1 0 5 0 Tiền vệ

10

Adam Frizzell Tiền vệ

41 3 7 11 1 Tiền vệ

21

Cameron Cooper Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Murray Aiken Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Dumbarton

Airdrieonians

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dumbarton: 0T - 0H - 1B) (Airdrieonians: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/07/2023

Cúp Liên Đoàn Scotland

Airdrieonians

2 : 0

(0-0)

Dumbarton

Phong độ gần nhất

Dumbarton

Phong độ

Airdrieonians

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dumbarton

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Queen of the South

Dumbarton

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.75 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Dumbarton

East Kilbride

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Dumbarton

Rangers

1 4

(0) (2)

1.03 +2.25 0.83

0.90 4.25 0.86

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Annan Athletic

Dumbarton

1 4

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Dumbarton

Banks O Dee FC

3 2

(0) (1)

- - -

- - -

Airdrieonians

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Airdrieonians

East Kilbride

8 0

(6) (0)

0.89 -1.25 0.87

0.91 3.25 0.91

T
T

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Queen's Park

Airdrieonians

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.70 2.5 1.10

B
X

Hạng Nhất Scotland

26/04/2024

Airdrieonians

Dundee United

0 0

(0) (0)

1.10 +0.5 0.77

0.89 2.75 0.88

T
X

Hạng Nhất Scotland

20/04/2024

Partick Thistle

Airdrieonians

4 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Scotland

13/04/2024

Airdrieonians

Dunfermline Athletic

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

1.07 2.5 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất