GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: Pittodrie Stadium

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -3 3/4 0.83

0.92 3.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 7.50 19.00

0.92 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.97

0.91 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.40 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Slobodan Rubezic

    35’
  • Gavin Molloy

    Jack MacKenzie

    46’
  • Shayden Morris

    Ester Sokler

    48’
  • Leighton Clarkson

    Pape Habib Gueye

    55’
  • Jack MacKenzie

    Ester Sokler

    61’
  • Jamie McGrath

    Peter Ambrose

    66’
  • Shayden Morris

    Vicente Besuijen

    72’
  • 73’

    Tony Wallace

    Craig McGuffie

  • James McGarry

    Peter Ambrose

    84’
  • Vicente Besuijen

    James McGarry

    86’
  • Ryan Duncan

    Slobodan Rubezic

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pittodrie Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Napier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stevie Farrell

  • Ngày sinh:

    08-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:14, H:1, B:22)

15

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

8

383

Tổng số đường chuyền

383

28

Dứt điểm

3

13

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Aberdeen Dumbarton

Đội hình

Aberdeen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

Aberdeen VS Dumbarton

4-2-3-1 Dumbarton

Huấn luyện viên: Stevie Farrell

7

Jamie McGrath

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

19

Ester Sokler

4

Graeme Shinnie

4

Graeme Shinnie

2

Nicky Devlin

2

Nicky Devlin

2

Nicky Devlin

10

Leighton Clarkson

10

Findlay Gray

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

6

Ryan Blair

11

Tony Wallace

11

Tony Wallace

Đội hình xuất phát

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jamie McGrath Tiền vệ

47 11 2 9 0 Tiền vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

51 6 8 3 0 Tiền vệ

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

49 5 4 15 1 Tiền vệ

2

Nicky Devlin Hậu vệ

51 5 3 7 0 Hậu vệ

19

Ester Sokler Tiền đạo

51 5 2 4 0 Tiền đạo

20

Shayden Morris Tiền đạo

29 1 3 1 0 Tiền đạo

3

Jack MacKenzie Hậu vệ

42 1 1 2 1 Hậu vệ

21

Gavin Molloy Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Dimitar Mitov Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

33

Slobodan Rubezic Hậu vệ

34 0 0 11 0 Hậu vệ

6

Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

Dumbarton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Findlay Gray Tiền vệ

14 4 0 1 0 Tiền vệ

23

Michael Ruth Tiền đạo

8 3 1 1 0 Tiền đạo

11

Tony Wallace Tiền vệ

9 3 0 4 0 Tiền vệ

22

Matthew Shiels Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Ryan Blair Hậu vệ

16 0 1 4 0 Hậu vệ

2

Aron Lynas Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

12

Carlo Pignatiello Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Brett Long Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Michael Miller Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mark Durnan Hậu vệ

6 0 0 3 1 Hậu vệ

20

Mouhamed Niang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ryan Duncan Tiền đạo

43 0 2 1 0 Tiền đạo

5

Richard Jensen Hậu vệ

47 0 1 5 0 Hậu vệ

9

Bojan Miovski Tiền đạo

50 24 3 6 0 Tiền đạo

32

Peter Ambrose Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Vicente Besuijen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jack Milne Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

15

James McGarry Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

14

Pape Habib Gueye Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Dumbarton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Craig McGuffie Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Joel Mumbongo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Greig Young Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Patrick O'Neil Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Panos Grivas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

James Hilton Tiền vệ

8 3 2 1 0 Tiền vệ

7

Kalvin Orsi Tiền đạo

13 1 2 1 0 Tiền đạo

24

Cameron Clark Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

Aberdeen

Dumbarton

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aberdeen: 2T - 0H - 0B) (Dumbarton: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2022

Cúp Liên Đoàn Scotland

Aberdeen

2 : 0

(1-0)

Dumbarton

03/04/2021

Cúp Quốc Gia Scotland

Dumbarton

0 : 1

(0-0)

Aberdeen

Phong độ gần nhất

Aberdeen

Phong độ

Dumbarton

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

3.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aberdeen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Aberdeen

Airdrieonians

2 1

(0) (1)

0.86 -1.5 0.90

0.87 3.5 0.83

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

East Kilbride

Aberdeen

0 4

(0) (2)

0.91 +2.75 0.83

0.82 3.75 0.84

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Queen of the South

Aberdeen

0 3

(0) (3)

0.90 +1.5 0.86

0.88 3.0 0.88

T
H

VĐQG Scotland

19/05/2024

Ross County

Aberdeen

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.95 3.0 0.76

T
T

VĐQG Scotland

15/05/2024

Aberdeen

Livingston

5 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.86 2.75 1.03

T
T

Dumbarton

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Dumbarton

Airdrieonians

3 4

(1) (1)

0.90 +1 0.86

0.88 3.0 0.88

H
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Queen of the South

Dumbarton

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.75 0.91

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Dumbarton

East Kilbride

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.84

0.91 3.0 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Dumbarton

Rangers

1 4

(0) (2)

1.03 +2.25 0.83

0.90 4.25 0.86

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Annan Athletic

Dumbarton

1 4

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất