GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Aberdeen

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

Sân vận động: Pittodrie Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Aberdeen

Aberdeen

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 0

0 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

0-0

15/02

0-0

15/02

Dundee

Dundee

Aberdeen

Aberdeen

0 : 0

0 : 0

Aberdeen

Aberdeen

0-0

07/02

0-0

07/02

Aberdeen

Aberdeen

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 0

0 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0-0

01/02

0-0

01/02

Hibernian

Hibernian

Aberdeen

Aberdeen

0 : 0

0 : 0

Aberdeen

Aberdeen

0-0

25/01

0-0

25/01

Aberdeen

Aberdeen

St. Mirren

St. Mirren

0 : 0

0 : 0

St. Mirren

St. Mirren

0-0

-0.98 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

18/01

3-9

18/01

Elgin City

Elgin City

Aberdeen

Aberdeen

0 : 3

0 : 1

Aberdeen

Aberdeen

3-9

0.95 +1.75 0.90

0.89 3.25 0.91

0.89 3.25 0.91

15/01

10-3

15/01

Rangers

Rangers

Aberdeen

Aberdeen

3 : 0

1 : 0

Aberdeen

Aberdeen

10-3

0.90 -2.0 0.95

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

12/01

4-3

12/01

Aberdeen

Aberdeen

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

4-3

0.89 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

3-8

05/01

Motherwell

Motherwell

Aberdeen

Aberdeen

2 : 0

2 : 0

Aberdeen

Aberdeen

3-8

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

02/01

9-4

02/01

Aberdeen

Aberdeen

Ross County

Ross County

1 : 2

1 : 1

Ross County

Ross County

9-4

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

0.84 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Bojan Miovski Tiền đạo

100 44 7 14 0 26 Tiền đạo

11

Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo

116 25 7 13 0 25 Tiền đạo

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

118 12 17 10 0 24 Tiền vệ

2

Nicky Devlin Hậu vệ

85 8 5 9 0 32 Hậu vệ

8

Dante Polvara Tiền vệ

91 4 5 4 0 25 Tiền vệ

3

Jack MacKenzie Hậu vệ

149 3 8 12 1 25 Hậu vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

84 2 7 1 0 23 Tiền đạo

23

Ryan Duncan Tiền đạo

108 2 3 3 0 21 Tiền đạo

27

Angus MacDonald Hậu vệ

89 2 0 5 1 33 Hậu vệ

28

Jack Milne Hậu vệ

104 0 0 0 0 22 Hậu vệ