- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dundee Aberdeen
Dundee 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Aberdeen
Huấn luyện viên:
10
Lyall Cameron
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
31
Trevor Carson
31
Trevor Carson
15
Simon Murray
2
Nicky Devlin
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
32
Peter Ambrose
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
20
Shayden Morris
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lyall Cameron Tiền vệ |
66 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Murray Tiền đạo |
30 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Trevor Carson Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Ingram Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Astley Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Aaron Donnelly Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammad Sylla Tiền vệ |
66 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Finlay Robertson Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Clark Robertson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cesar Garza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicky Devlin Hậu vệ |
37 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shayden Morris Tiền đạo |
37 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Peter Ambrose Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Slobodan Rubežić Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Ante Palaversa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dante Polvara Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Ross Doohan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kristers Tobers Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexander Jensen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Tiffoney Tiền đạo |
64 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Harrison Sharp Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Imari Samuels Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sebastian Palmer-Houlden Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Curtis Main Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Luke Graham Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Julien Vetro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. McCracken Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pape Habib Guèye Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Alfie Dorrington Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kevin Nisbet Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 James Robert Mcgarry Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Graeme Shinnie Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Leighton Clarkson Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeppe Okkels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tom Ritchie Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dundee
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
4 : 1
(0-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
1 : 2
(1-2)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
0 : 0
(0-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
1 : 0
(0-0)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
1 : 1
(1-0)
Dundee
Dundee
Aberdeen
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dundee
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Dundee Airdrieonians |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Dundee Hearts |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Celtic Dundee |
0 0 (0) (0) |
0.79 -2.5 0.96 |
0.92 4.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dundee Celtic |
3 3 (1) (1) |
0.91 +2 0.92 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Aberdeen
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Aberdeen Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hibernian Aberdeen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aberdeen St. Mirren |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Elgin City Aberdeen |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rangers Aberdeen |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10