GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Dundee

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Tony Docherty

Sân vận động: Kilmac Stadium at Dens Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Ross County

Ross County

Dundee

Dundee

0 : 0

0 : 0

Dundee

Dundee

0-0

15/02

0-0

15/02

Dundee

Dundee

Aberdeen

Aberdeen

0 : 0

0 : 0

Aberdeen

Aberdeen

0-0

07/02

0-0

07/02

Dundee

Dundee

Airdrieonians

Airdrieonians

0 : 0

0 : 0

Airdrieonians

Airdrieonians

0-0

01/02

0-0

01/02

Dundee

Dundee

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

25/01

0-0

25/01

Celtic

Celtic

Dundee

Dundee

0 : 0

0 : 0

Dundee

Dundee

0-0

0.79 -2.5 0.96

0.92 4.0 0.83

0.92 4.0 0.83

20/01

6-6

20/01

Dundee

Dundee

Dundee United

Dundee United

1 : 0

1 : 0

Dundee United

Dundee United

6-6

0.87 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

14/01

2-4

14/01

Dundee

Dundee

Celtic

Celtic

3 : 3

1 : 1

Celtic

Celtic

2-4

0.91 +2 0.92

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

09/01

4-9

09/01

Dundee

Dundee

Rangers

Rangers

1 : 1

1 : 1

Rangers

Rangers

4-9

-0.98 +1.5 0.82

0.99 3.25 0.91

0.99 3.25 0.91

05/01

3-5

05/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Dundee

Dundee

1 : 3

0 : 3

Dundee

Dundee

3-5

0.83 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

02/01

10-4

02/01

Dundee

Dundee

Dundee United

Dundee United

1 : 2

0 : 0

Dundee United

Dundee United

10-4

0.87 +0.25 0.97

-0.97 2.75 0.87

-0.97 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Luke McCowan Tiền vệ

133 27 14 15 1 28 Tiền vệ

10

Lyall Cameron Tiền vệ

121 19 11 3 0 23 Tiền vệ

6

Jordan McGhee Hậu vệ

154 12 3 19 0 29 Hậu vệ

8

Josh Mulligan Tiền vệ

119 6 4 12 3 23 Tiền vệ

7

Scott Tiffoney Tiền đạo

68 5 5 2 0 27 Tiền đạo

5

Joe Shaughnessy Hậu vệ

38 5 1 2 0 33 Hậu vệ

29

Juan Antonio Portales Villarreal Hậu vệ

48 4 3 7 0 29 Hậu vệ

19

Finlay Robertson Tiền vệ

139 1 2 2 1 23 Tiền vệ

31

Trevor Carson Thủ môn

52 0 1 1 0 37 Thủ môn

13

Adam Legzdins Thủ môn

116 0 0 2 0 39 Thủ môn