VĐQG Scotland - 14/01/2025 20:00
SVĐ: Kilmac Stadium at Dens Park
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.91 2 0.92
0.86 3.25 0.86
- - -
- - -
12.00 7.00 1.20
0.86 11.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 3/4 0.80
0.95 1.5 0.75
- - -
- - -
10.00 2.87 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
G. Taylor
Luke McCowan
-
Finlay Robertson
Oluwaseun Adewumi
41’ -
53’
Đang cập nhật
Yang Hyun-Jun
-
Đang cập nhật
Cameron Carter-Vickers
54’ -
60’
Đang cập nhật
Paulo Bernardo
-
61’
Paulo Bernardo
A. Engels
-
Đang cập nhật
Ethan Ingram
68’ -
71’
G. Taylor
Luis Palma
-
Finlay Robertson
Aaron Donnelly
78’ -
Đang cập nhật
Simon Murray
81’ -
Simon Murray
Sebastian Palmer-Houlden
82’ -
Finlay Robertson
Lyall Cameron
87’ -
90’
Đang cập nhật
A. Engels
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
21%
79%
2
2
11
10
172
640
10
12
4
5
1
3
Dundee Celtic
Dundee 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Tony Docherty
3-4-2-1 Celtic
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
15
Simon Murray
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
8
Josh Mulligan
8
Josh Mulligan
31
Trevor Carson
8
Kyogo Furuhashi
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
2
Alistair Johnston
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
28
Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo
2
Alistair Johnston
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simon Murray Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Trevor Carson Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Josh Mulligan Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Ethan Ingram Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oluwaseun Adewumi Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryan Astley Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Aaron Donnelly Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohamad Sylla Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Finlay Robertson Tiền đạo |
68 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
3 Clark Robertson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cesar Garza Cantu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền vệ |
38 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
33 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Uche Idah Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyun-Jun Yang Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Tiffoney Tiền đạo |
66 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Harrison Sharp Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 S. Palmer-Houlden Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Imari Narain Samuels Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Luke Graham Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Curtis Main Tiền đạo |
45 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Julien Vetro Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lyall Cameron Tiền vệ |
68 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jon McCracken Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Reo Hatate Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Viljani Sinisalo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
34 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Liam Scales Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Arne Engels Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Anthony Ralston Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Valle Gómez Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Enrique Palma Oseguera Tiền đạo |
30 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Dundee
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
2 : 0
(0-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
1 : 2
(0-1)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
7 : 1
(6-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
0 : 3
(0-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
3 : 0
(0-0)
Dundee
Dundee
Celtic
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dundee
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Dundee Rangers |
1 1 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.03 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
St. Mirren Dundee |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dundee Ross County |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Celtic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ross County Celtic |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Celtic Dundee United |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.95 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Celtic St. Mirren |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Rangers Celtic |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9