GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 14/01/2025 20:00

SVĐ: Kilmac Stadium at Dens Park

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 2 0.92

0.86 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 7.00 1.20

0.86 11.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 3/4 0.80

0.95 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 2.87 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    G. Taylor

    Luke McCowan

  • Finlay Robertson

    Oluwaseun Adewumi

    41’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Yang Hyun-Jun

  • Đang cập nhật

    Cameron Carter-Vickers

    54’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Paulo Bernardo

  • 61’

    Paulo Bernardo

    A. Engels

  • Đang cập nhật

    Ethan Ingram

    68’
  • 71’

    G. Taylor

    Luis Palma

  • Finlay Robertson

    Aaron Donnelly

    78’
  • Đang cập nhật

    Simon Murray

    81’
  • Simon Murray

    Sebastian Palmer-Houlden

    82’
  • Finlay Robertson

    Lyall Cameron

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    A. Engels

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kilmac Stadium at Dens Park

  • Trọng tài chính:

    D. Robertson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tony Docherty

  • Ngày sinh:

    24-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    74 (T:26, H:19, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    237 (T:130, H:43, B:64)

2

Phạt góc

4

21%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

79%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

10

172

Tổng số đường chuyền

640

10

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Dundee Celtic

Đội hình

Dundee 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Tony Docherty

Dundee VS Celtic

3-4-2-1 Celtic

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

15

Simon Murray

2

Ethan Ingram

2

Ethan Ingram

2

Ethan Ingram

11

Oluwaseun Adewumi

11

Oluwaseun Adewumi

11

Oluwaseun Adewumi

11

Oluwaseun Adewumi

8

Josh Mulligan

8

Josh Mulligan

31

Trevor Carson

8

Kyogo Furuhashi

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

2

Alistair Johnston

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo

2

Alistair Johnston

Đội hình xuất phát

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Simon Murray Tiền đạo

28 7 0 3 0 Tiền đạo

31

Trevor Carson Thủ môn

50 0 1 1 0 Thủ môn

8

Josh Mulligan Tiền vệ

57 1 1 3 1 Tiền vệ

2

Ethan Ingram Tiền vệ

28 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Oluwaseun Adewumi Tiền đạo

18 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Ryan Astley Hậu vệ

49 1 0 1 0 Hậu vệ

50

Aaron Donnelly Hậu vệ

29 0 3 4 0 Hậu vệ

28

Mohamad Sylla Tiền vệ

64 0 3 3 1 Tiền vệ

19

Finlay Robertson Tiền đạo

68 0 2 1 1 Tiền đạo

3

Clark Robertson Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Cesar Garza Cantu Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền vệ

38 10 3 0 0 Tiền vệ

2

Alistair Johnston Hậu vệ

33 4 4 5 0 Hậu vệ

42

Callum McGregor Tiền vệ

35 4 1 2 0 Tiền vệ

9

Adam Uche Idah Tiền đạo

33 4 0 1 0 Tiền đạo

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ

37 2 2 1 0 Tiền vệ

14

Luke McCowan Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Greg Taylor Hậu vệ

35 0 4 4 0 Hậu vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Hyun-Jun Yang Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Scott Tiffoney Tiền đạo

66 5 5 2 0 Tiền đạo

30

Harrison Sharp Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

23

S. Palmer-Houlden Tiền đạo

27 5 3 0 0 Tiền đạo

12

Imari Narain Samuels Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Luke Graham Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Curtis Main Tiền đạo

45 4 0 4 0 Tiền đạo

47

Julien Vetro Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Lyall Cameron Tiền vệ

68 8 6 3 0 Tiền vệ

1

Jon McCracken Thủ môn

48 0 1 1 0 Thủ môn

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Reo Hatate Tiền vệ

36 3 3 1 0 Tiền vệ

12

Viljani Sinisalo Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

24

Johnny Kenny Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

34 6 8 5 0 Tiền đạo

5

Liam Scales Hậu vệ

38 2 0 1 0 Hậu vệ

27

Arne Engels Tiền vệ

28 3 2 1 0 Tiền vệ

56

Anthony Ralston Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Álex Valle Gómez Hậu vệ

28 0 2 0 0 Hậu vệ

7

Luis Enrique Palma Oseguera Tiền đạo

30 3 2 1 0 Tiền đạo

Dundee

Celtic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dundee: 0T - 0H - 5B) (Celtic: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

VĐQG Scotland

Celtic

2 : 0

(0-0)

Dundee

28/04/2024

VĐQG Scotland

Dundee

1 : 2

(0-1)

Celtic

28/02/2024

VĐQG Scotland

Celtic

7 : 1

(6-0)

Dundee

26/12/2023

VĐQG Scotland

Dundee

0 : 3

(0-0)

Celtic

16/09/2023

VĐQG Scotland

Celtic

3 : 0

(0-0)

Dundee

Phong độ gần nhất

Dundee

Phong độ

Celtic

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.6
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dundee

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

09/01/2025

Dundee

Rangers

1 1

(1) (1)

1.02 +1.5 0.82

0.99 3.25 0.91

T
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

St. Johnstone

Dundee

1 3

(0) (3)

0.83 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

Dundee

Dundee United

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

1.03 2.75 0.87

B
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

St. Mirren

Dundee

1 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Dundee

Ross County

0 3

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.5 0.94

B
T

Celtic

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

11/01/2025

Ross County

Celtic

1 4

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

T
T

VĐQG Scotland

08/01/2025

Celtic

Dundee United

2 0

(1) (0)

0.90 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.84

B
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Celtic

St. Mirren

3 0

(2) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.85 3.25 0.87

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

B
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Celtic

St. Johnstone

4 0

(1) (0)

0.95 -2.75 0.90

0.88 3.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất