- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dundee Hearts
Dundee 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Hearts
Huấn luyện viên:
10
Lyall Cameron
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
2
Ethan Ingram
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
11
Oluwaseun Adewumi
31
Trevor Carson
31
Trevor Carson
15
Simon Murray
77
Kenneth Vargas
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
4
Craig Halkett
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lyall Cameron Tiền vệ |
66 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Murray Tiền đạo |
30 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Trevor Carson Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Ingram Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Astley Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Aaron Donnelly Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammad Sylla Tiền vệ |
66 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Finlay Robertson Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Clark Robertson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cesar Garza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kenneth Vargas Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Craig Halkett Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Craig Gordon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Adam Forrester Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jamie Mccart Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Elton Daniël Kabangu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luke Graham Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Julien Vetro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 J. McCracken Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Scott Tiffoney Tiền đạo |
64 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Harrison Sharp Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Imari Samuels Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sebastian Palmer-Houlden Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Curtis Main Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Blair Spittal Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Gerald Taylor Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 James Wilson Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zander Clark Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Dundee
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
2 : 0
(2-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
3 : 1
(3-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
3 : 0
(1-0)
Dundee
VĐQG Scotland
Dundee
2 : 3
(1-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
3 : 2
(0-2)
Dundee
Dundee
Hearts
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dundee
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Celtic Dundee |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.92 4.0 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dundee Celtic |
3 3 (1) (1) |
0.91 +2 0.92 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Dundee Rangers |
1 1 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.99 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Hearts
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hearts Kilmarnock |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Brechin City Hearts |
1 4 (1) (1) |
1.02 +2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Aberdeen Hearts |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Dundee United Hearts |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Hearts Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19