GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hearts

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1874

Huấn luyện viên: Steven Naismith

Sân vận động: Tynecastle Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

St. Johnstone

St. Johnstone

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

16/02

0-0

16/02

Hearts

Hearts

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

07/02

0-0

07/02

St. Mirren

St. Mirren

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

01/02

0-0

01/02

Dundee

Dundee

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

25/01

0-0

25/01

Hearts

Hearts

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 0

0 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

17/01

1-5

17/01

Brechin City

Brechin City

Hearts

Hearts

1 : 4

1 : 1

Hearts

Hearts

1-5

-0.98 +2.25 0.82

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

12/01

4-3

12/01

Aberdeen

Aberdeen

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

4-3

0.89 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

5-5

05/01

Dundee United

Dundee United

Hearts

Hearts

0 : 1

0 : 0

Hearts

Hearts

5-5

-0.95 -0.25 0.80

0.96 2.5 0.80

0.96 2.5 0.80

02/01

12-4

02/01

Hearts

Hearts

Motherwell

Motherwell

1 : 0

1 : 0

Motherwell

Motherwell

12-4

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

29/12

10-5

29/12

Ross County

Ross County

Hearts

Hearts

2 : 2

0 : 1

Hearts

Hearts

10-5

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Liam Boyce Tiền đạo

125 32 15 7 0 34 Tiền đạo

3

Stephen Kingsley Hậu vệ

167 12 4 11 1 31 Hậu vệ

17

Alan Forrest Tiền đạo

132 10 5 4 0 29 Tiền đạo

7

Jorge Grant Tiền vệ

119 7 9 11 3 31 Tiền vệ

18

Barry McKay Tiền đạo

125 6 20 2 0 31 Tiền đạo

14

Cameron Devlin Tiền vệ

146 6 9 34 1 27 Tiền vệ

13

Nathaniel Atkinson Hậu vệ

91 3 4 16 0 26 Hậu vệ

4

Craig Halkett Hậu vệ

121 3 2 12 0 30 Hậu vệ

6

Beni Baningime Tiền vệ

84 2 3 8 0 27 Tiền vệ

15

Kye Rowles Hậu vệ

112 1 1 14 1 27 Hậu vệ