Hearts
Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1874
Huấn luyện viên: Steven Naismith
Sân vận động: Tynecastle Park
25/01
Hearts
Kilmarnock
0 : 0
0 : 0
Kilmarnock
0.87 -0.5 0.97
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
17/01
Brechin City
Hearts
1 : 4
1 : 1
Hearts
-0.98 +2.25 0.82
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
05/01
Dundee United
Hearts
0 : 1
0 : 0
Hearts
-0.95 -0.25 0.80
0.96 2.5 0.80
0.96 2.5 0.80
02/01
Hearts
Motherwell
1 : 0
1 : 0
Motherwell
0.90 -0.75 0.95
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Liam Boyce Tiền đạo |
125 | 32 | 15 | 7 | 0 | 34 | Tiền đạo |
3 Stephen Kingsley Hậu vệ |
167 | 12 | 4 | 11 | 1 | 31 | Hậu vệ |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
132 | 10 | 5 | 4 | 0 | 29 | Tiền đạo |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
119 | 7 | 9 | 11 | 3 | 31 | Tiền vệ |
18 Barry McKay Tiền đạo |
125 | 6 | 20 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
146 | 6 | 9 | 34 | 1 | 27 | Tiền vệ |
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ |
91 | 3 | 4 | 16 | 0 | 26 | Hậu vệ |
4 Craig Halkett Hậu vệ |
121 | 3 | 2 | 12 | 0 | 30 | Hậu vệ |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
84 | 2 | 3 | 8 | 0 | 27 | Tiền vệ |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
112 | 1 | 1 | 14 | 1 | 27 | Hậu vệ |