GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 05/01/2025 15:00

SVĐ: Tannadice Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.80

0.96 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.25 3.00

0.82 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 -0.88

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Richard Odada

    Ross Docherty

    39’
  • Đang cập nhật

    Declan Gallagher

    45’
  • Đang cập nhật

    Luca Stephenson

    47’
  • Đang cập nhật

    Kevin Holt

    65’
  • 70’

    Đang cập nhật

    James Wilson

  • Luca Stephenson

    Glenn Middleton

    72’
  • 73’

    Liam Boyce

    James Penrice

  • 76’

    Liam Boyce

    Malachi Boateng

  • Đang cập nhật

    Vicko Ševelj

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Alan Forrest

  • Vicko Ševelj

    Kai Fotheringham

    86’
  • 90’

    James Wilson

    Jamie McCart

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tannadice Park

  • Trọng tài chính:

    M. McDermid

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jim Goodwin

  • Ngày sinh:

    20-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    209 (T:91, H:50, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Neil Critchley

  • Ngày sinh:

    18-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    225 (T:95, H:54, B:76)

5

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

8

419

Tổng số đường chuyền

367

7

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

5

6

Việt vị

1

Dundee United Hearts

Đội hình

Dundee United 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Jim Goodwin

Dundee United VS Hearts

3-4-1-2 Hearts

Huấn luyện viên: Neil Critchley

4

Kevin Holt

31

Declan Gallagher

31

Declan Gallagher

31

Declan Gallagher

29

Miller Thomson

29

Miller Thomson

29

Miller Thomson

29

Miller Thomson

19

Sam Dalby

17

Luca Stephenson

17

Luca Stephenson

16

Blair Spittal

1

C. Gordon

1

C. Gordon

1

C. Gordon

1

C. Gordon

4

Craig Halkett

4

Craig Halkett

14

Cameron Devlin

14

Cameron Devlin

14

Cameron Devlin

21

James Wilson

Đội hình xuất phát

Dundee United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Kevin Holt Hậu vệ

62 10 1 6 0 Hậu vệ

19

Sam Dalby Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Luca Stephenson Tiền vệ

20 2 2 2 0 Tiền vệ

31

Declan Gallagher Hậu vệ

53 1 2 8 0 Hậu vệ

29

Miller Thomson Tiền đạo

44 1 2 4 0 Tiền đạo

1

Jack Walton Thủ môn

67 0 1 3 0 Thủ môn

16

Emmanuel Adegboyega Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Vicko Ševelj Tiền vệ

24 0 2 4 0 Tiền vệ

11

Will Ferry Tiền vệ

25 0 2 4 0 Tiền vệ

2

Ryan Strain Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Blair Spittal Tiền vệ

31 2 2 0 0 Tiền vệ

21

James Wilson Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Craig Halkett Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Cameron Devlin Tiền vệ

30 0 1 5 0 Tiền vệ

1

C. Gordon Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

35

Adam Forrester Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kye Rowles Hậu vệ

31 0 0 3 0 Hậu vệ

29

James Penrice Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

7

Jorge Grant Tiền vệ

30 0 0 5 1 Tiền vệ

37

Musa Drammeh Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Liam Boyce Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dundee United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Dave Richards Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

23

Ross Docherty Tiền vệ

37 3 2 7 0 Tiền vệ

70

Meshack Ubochioma Tiền đạo

21 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Jort van der Sande Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

15

Glenn Middleton Tiền vệ

67 4 14 3 0 Tiền vệ

6

Ross Graham Hậu vệ

61 3 1 5 0 Hậu vệ

42

Owen Stirton Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Kai Fotheringham Tiền đạo

62 15 7 5 0 Tiền đạo

7

Kristijan Trapanovski Tiền đạo

20 4 3 2 0 Tiền đạo

Hearts

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Malachi Boateng Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

77

Kenneth Vargas Tiền đạo

30 2 0 2 0 Tiền đạo

12

Ryan Fulton Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

Daniel Oyegoke Hậu vệ

31 2 0 3 0 Hậu vệ

25

Macaulay Tait Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Yan Dhanda Tiền vệ

31 0 2 2 0 Tiền vệ

17

Alan Forrest Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Jamie McCart Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Lewis Neilson Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

Dundee United

Hearts

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dundee United: 1T - 1H - 3B) (Hearts: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Scotland

Hearts

0 : 1

(0-0)

Dundee United

04/02/2023

VĐQG Scotland

Hearts

3 : 1

(0-1)

Dundee United

24/12/2022

VĐQG Scotland

Dundee United

2 : 2

(1-1)

Hearts

14/08/2022

VĐQG Scotland

Hearts

4 : 1

(1-0)

Dundee United

24/04/2022

VĐQG Scotland

Dundee United

2 : 3

(1-1)

Hearts

Phong độ gần nhất

Dundee United

Phong độ

Hearts

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dundee United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Dundee

Dundee United

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

1.03 2.75 0.87

T
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Dundee United

Aberdeen

1 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

St. Johnstone

Dundee United

1 2

(1) (0)

1.00 +0 0.80

0.86 2.25 0.86

T
T

VĐQG Scotland

22/12/2024

Dundee United

Celtic

0 0

(0) (0)

0.88 +1.5 0.97

0.98 3.25 0.92

T
X

VĐQG Scotland

14/12/2024

Motherwell

Dundee United

4 3

(3) (1)

1.01 -0.25 0.88

1.00 2.5 0.80

B
T

Hearts

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Hearts

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Ross County

Hearts

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Scotland

22/12/2024

Hearts

St. Johnstone

2 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 2.5 0.85

T
T

Europa Conference League

19/12/2024

Hearts

Petrocub

2 2

(0) (1)

0.92 +0.25 1.00

0.86 2.75 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất