GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Dundee United

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Jim Goodwin

Sân vận động: Tannadice Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Dundee United

Dundee United

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

22/02

0-0

22/02

Dundee United

Dundee United

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

0-0

15/02

0-0

15/02

Celtic

Celtic

Dundee United

Dundee United

0 : 0

0 : 0

Dundee United

Dundee United

0-0

01/02

0-0

01/02

Kilmarnock

Kilmarnock

Dundee United

Dundee United

0 : 0

0 : 0

Dundee United

Dundee United

0-0

26/01

0-0

26/01

Dundee United

Dundee United

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

-0.95 +1.0 0.80

0.96 3.0 0.79

0.96 3.0 0.79

20/01

6-6

20/01

Dundee

Dundee

Dundee United

Dundee United

1 : 0

1 : 0

Dundee United

Dundee United

6-6

0.87 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

11/01

8-5

11/01

St. Mirren

St. Mirren

Dundee United

Dundee United

0 : 1

0 : 0

Dundee United

Dundee United

8-5

0.78 +0 -0.98

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

08/01

17-4

08/01

Celtic

Celtic

Dundee United

Dundee United

2 : 0

1 : 0

Dundee United

Dundee United

17-4

0.90 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.84

0.91 3.5 0.84

05/01

5-5

05/01

Dundee United

Dundee United

Hearts

Hearts

0 : 1

0 : 0

Hearts

Hearts

5-5

-0.95 -0.25 0.80

0.96 2.5 0.80

0.96 2.5 0.80

02/01

10-4

02/01

Dundee

Dundee

Dundee United

Dundee United

1 : 2

0 : 0

Dundee United

Dundee United

10-4

0.87 +0.25 0.97

-0.97 2.75 0.87

-0.97 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Louis Elliott Moult Tiền đạo

55 21 7 9 0 33 Tiền đạo

32

Tony Watt Tiền đạo

88 18 12 15 1 32 Tiền đạo

18

Kai Fotheringham Tiền đạo

103 15 10 6 0 22 Tiền đạo

4

Kevin Holt Hậu vệ

65 10 1 6 0 32 Hậu vệ

15

Glenn Middleton Tiền đạo

107 9 16 7 0 25 Tiền đạo

14

Craig Sibbald Tiền vệ

95 7 3 13 1 30 Tiền vệ

6

Ross Graham Hậu vệ

127 5 3 12 0 24 Hậu vệ

23

Ross Docherty Tiền vệ

40 3 2 7 0 32 Tiền vệ

31

Declan Gallagher Hậu vệ

57 1 2 8 0 34 Hậu vệ

8

Liam Grimshaw Hậu vệ

44 0 3 4 0 30 Hậu vệ