VĐQG Scotland - 08/01/2025 19:45
SVĐ: Celtic Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -3 3/4 0.95
0.91 3.5 0.84
- - -
- - -
1.12 8.00 19.00
0.87 11.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 -1 0.82
0.90 1.5 0.80
- - -
- - -
1.44 3.20 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daizen Maeda
23’ -
46’
Vicko Ševelj
Ross Docherty
-
59’
Richard Odada
Luca Stephenson
-
60’
Kristijan Trapanovski
Sam Dalby
-
Adam Idah
Kyogo Furuhashi
62’ -
Luke McCowan
Luis Palma
76’ -
78’
Jort van der Sande
Miller Thomson
-
A. Engels
Paulo Bernardo
80’ -
Daizen Maeda
Reo Hatate
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
4
76%
24%
3
4
12
4
811
252
19
5
6
3
2
2
Celtic Dundee United
Celtic 4-3-3
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
4-3-3 Dundee United
Huấn luyện viên: Jim Goodwin
38
Daizen Maeda
27
Arne Engels
27
Arne Engels
27
Arne Engels
27
Arne Engels
9
Adam Uche Idah
9
Adam Uche Idah
9
Adam Uche Idah
9
Adam Uche Idah
9
Adam Uche Idah
9
Adam Uche Idah
18
Kai Fotheringham
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
31
Declan Gallagher
15
Glenn Middleton
15
Glenn Middleton
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
33 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
31 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Uche Idah Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Arne Engels Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyun-Jun Yang Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dundee United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kai Fotheringham Tiền vệ |
63 | 15 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Glenn Middleton Tiền vệ |
68 | 4 | 14 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristijan Trapanovski Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ross Graham Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Declan Gallagher Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Jack Walton Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Emmanuel Adegboyega Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Will Ferry Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Vicko Ševelj Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jort van der Sande Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Richard Odada Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Liam Scales Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Viljani Sinisalo Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Anthony Ralston Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luis Enrique Palma Oseguera Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
33 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
36 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Valle Gómez Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dundee United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ryan Strain Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Samuel Cleall-Harding Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Miller Thomson Tiền đạo |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Dave Richards Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luca Stephenson Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Owen Stirton Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Dalby Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ross Docherty Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee United
0 : 0
(0-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Dundee United
0 : 2
(0-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
4 : 2
(2-1)
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee United
0 : 9
(0-4)
Celtic
VĐQG Scotland
Dundee United
1 : 1
(0-0)
Celtic
Celtic
Dundee United
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Celtic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Celtic St. Mirren |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Rangers Celtic |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Celtic Motherwell |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.91 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dundee United Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.97 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Dundee United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Dundee United Hearts |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Dundee United Aberdeen |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
St. Johnstone Dundee United |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dundee United Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.97 |
0.98 3.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23