VĐQG Scotland - 22/02/2025 15:00
SVĐ: Tannadice Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dundee United Motherwell
Dundee United 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Motherwell
Huấn luyện viên:
9
L. Moult
19
S. Dalby
19
S. Dalby
19
S. Dalby
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
17
L. Stephenson
4
K. Holt
6
R. Graham
6
R. Graham
15
Dan Casey
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
77
Jack Vale
Dundee United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Moult Tiền đạo |
53 | 20 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Holt Hậu vệ |
61 | 8 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 R. Graham Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 S. Dalby Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 L. Stephenson Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 D. Gallagher Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 J. Walton Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 E. Adegboyega Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 V. Ševelj Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 W. Ferry Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 R. Strain Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Halliday Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Marvin Kaleta Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Archie Mair Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Kai Andrews Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dundee United
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
4 : 3
(3-1)
Dundee United
VĐQG Scotland
Dundee United
1 : 2
(1-1)
Motherwell
Cúp Liên Đoàn Scotland
Motherwell
2 : 1
(1-0)
Dundee United
VĐQG Scotland
Motherwell
3 : 2
(1-1)
Dundee United
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 2
(1-0)
Dundee United
Dundee United
Motherwell
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dundee United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Celtic Dundee United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Kilmarnock Dundee United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Dundee United Rangers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.79 |
|||
20/01/2025 |
Dundee Dundee United |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
St. Mirren Dundee United |
0 1 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Motherwell
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Motherwell Ross County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Motherwell Celtic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9