GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Motherwell

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

Sân vận động: Fir Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Motherwell

Motherwell

Dundee

Dundee

0 : 0

0 : 0

Dundee

Dundee

0-0

22/02

0-0

22/02

Dundee United

Dundee United

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

0-0

15/02

0-0

15/02

Motherwell

Motherwell

Ross County

Ross County

0 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

0-0

02/02

0-0

02/02

Motherwell

Motherwell

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

0-0

25/01

0-0

25/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

0-0

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

2-5

18/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Motherwell

Motherwell

1 : 0

1 : 0

Motherwell

Motherwell

2-5

0.85 +0 0.93

0.77 2.25 0.92

0.77 2.25 0.92

11/01

3-6

11/01

Hibernian

Hibernian

Motherwell

Motherwell

3 : 1

2 : 0

Motherwell

Motherwell

3-6

0.82 -1.0 -0.98

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

08/01

19-2

08/01

Kilmarnock

Kilmarnock

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

19-2

0.80 -0.5 -0.95

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

05/01

3-8

05/01

Motherwell

Motherwell

Aberdeen

Aberdeen

2 : 0

2 : 0

Aberdeen

Aberdeen

3-8

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

02/01

12-4

02/01

Hearts

Hearts

Motherwell

Motherwell

1 : 0

1 : 0

Motherwell

Motherwell

12-4

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Callum Slattery Tiền vệ

108 9 4 36 1 26 Tiền vệ

2

Stephen O'Donnell Hậu vệ

194 6 12 25 2 33 Hậu vệ

38

Lennon Miller Tiền vệ

83 5 7 5 1 19 Tiền vệ

15

Dan Casey Hậu vệ

81 5 4 13 1 28 Hậu vệ

12

Harry Paton Tiền vệ

52 3 2 6 1 27 Tiền vệ

16

Paul McGinn Hậu vệ

96 3 1 12 1 35 Hậu vệ

20

Shane Blaney Hậu vệ

81 3 0 4 0 26 Hậu vệ

19

Sam Nicholson Tiền vệ

28 2 0 2 0 30 Tiền vệ

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

73 1 0 8 0 27 Tiền vệ

13

Aston Oxborough Thủ môn

115 0 0 0 0 27 Thủ môn