GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Easter Road Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.98

0.72 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.33 6.25

1.00 11.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.77

0.99 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nicky Cadden

    Jordan Obita

    19’
  • Đang cập nhật

    Martin Boyle

    27’
  • Đang cập nhật

    Nectarios Triantis

    30’
  • 33’

    Paul McGinn

    Dan Casey

  • 42’

    Đang cập nhật

    Shane Blaney

  • 45’

    Đang cập nhật

    Dan Casey

  • 46’

    Ewan Wilson

    Marvin Kaleta

  • Dwight Gayle

    Junior Hoilett

    61’
  • Dylan Levitt

    Hyeok-kyu Kwon

    62’
  • 70’

    Tom Sparrow

    Callum Slattery

  • Đang cập nhật

    Jack Iredale

    75’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Callum Slattery

  • Josh Campbell

    Nathan Moriah-Welsh

    77’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Stephen O'Donnell

  • Đang cập nhật

    Martin Boyle

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Jack Vale

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Easter Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Steven

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Gray

  • Ngày sinh:

    04-05-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    40 (T:13, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Kettlewell

  • Ngày sinh:

    04-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    116 (T:46, H:26, B:44)

3

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

13

497

Tổng số đường chuyền

408

8

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Hibernian Motherwell

Đội hình

Hibernian 3-4-1-2

Huấn luyện viên: David Gray

Hibernian VS Motherwell

3-4-1-2 Motherwell

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

10

Martin Boyle

5

Warren O'Hora

5

Warren O'Hora

5

Warren O'Hora

12

Christopher Cadden

12

Christopher Cadden

12

Christopher Cadden

12

Christopher Cadden

32

Josh Campbell

6

Dylan Levitt

6

Dylan Levitt

77

Jack Vale

11

Andrew Halliday

11

Andrew Halliday

11

Andrew Halliday

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

20

Shane Blaney

20

Shane Blaney

Đội hình xuất phát

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Boyle Tiền đạo

62 13 8 8 0 Tiền đạo

32

Josh Campbell Tiền đạo

53 3 6 4 0 Tiền đạo

6

Dylan Levitt Tiền vệ

66 3 3 6 0 Tiền vệ

5

Warren O'Hora Hậu vệ

27 2 0 1 0 Hậu vệ

12

Christopher Cadden Tiền vệ

35 1 1 0 0 Tiền vệ

34

Dwight Gayle Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Nectarios Triantis Tiền vệ

35 0 1 7 1 Tiền vệ

13

Jordan Smith Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

33

Rocky Bushiri Hậu vệ

61 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Jack Iredale Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Nicky Cadden Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Jack Vale Tiền đạo

20 3 2 3 1 Tiền đạo

20

Shane Blaney Hậu vệ

63 3 0 3 0 Hậu vệ

2

Stephen O'Donnell Tiền vệ

69 2 6 11 0 Tiền vệ

11

Andrew Halliday Tiền vệ

43 2 4 3 0 Tiền vệ

16

Paul McGinn Hậu vệ

53 2 1 7 1 Hậu vệ

5

Kofi Balmer Hậu vệ

29 1 1 1 0 Hậu vệ

7

Tom Sparrow Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Ewan Wilson Tiền vệ

39 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Archie Mair Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

54

Kai Andrews Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

52

Tony Watt Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Lewis Miller Hậu vệ

53 5 2 9 1 Hậu vệ

35

Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ

37 2 1 2 0 Tiền vệ

21

Jordan Obita Hậu vệ

66 2 4 11 1 Hậu vệ

17

Harry McKirdy Tiền đạo

22 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

38 1 0 4 1 Tiền vệ

18

Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

23

David Junior Hoilett Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Luke Amos Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Josef Bursik Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

71 1 0 8 0 Tiền vệ

31

Matty Connolly Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

55

Tawanda Jethro Maswanhise Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Sam Nicholson Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Moses Ebiye Tiền đạo

38 5 0 0 0 Tiền đạo

22

John Koutroumbis Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Dan Casey Hậu vệ

66 5 4 8 1 Hậu vệ

8

Callum Slattery Tiền vệ

27 3 2 7 0 Tiền vệ

21

Marvin Kaleta Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

Hibernian

Motherwell

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hibernian: 2T - 2H - 1B) (Motherwell: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

0 : 3

(0-2)

Hibernian

05/10/2024

VĐQG Scotland

Hibernian

1 : 2

(0-0)

Motherwell

15/05/2024

VĐQG Scotland

Hibernian

3 : 0

(2-0)

Motherwell

13/04/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 1

(0-0)

Hibernian

02/01/2024

VĐQG Scotland

Hibernian

2 : 2

(1-1)

Motherwell

Phong độ gần nhất

Hibernian

Phong độ

Motherwell

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hibernian

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Hibernian

Rangers

3 3

(1) (2)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

T
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

St. Johnstone

Hibernian

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Hibernian

Kilmarnock

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Aberdeen

Hibernian

1 3

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.75 0.79

T
T

Motherwell

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

08/01/2025

Kilmarnock

Motherwell

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Motherwell

Aberdeen

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Hearts

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 13

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất