Hibernian
Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1875
Huấn luyện viên: David Gray
Sân vận động: Easter Road Stadium
25/01
Ross County
Hibernian
0 : 0
0 : 0
Hibernian
0.82 +0.5 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
18/01
Hibernian
Clydebank
3 : 0
1 : 0
Clydebank
0.97 -3.5 0.87
0.85 4.5 0.85
0.85 4.5 0.85
11/01
Hibernian
Motherwell
3 : 1
2 : 0
Motherwell
0.82 -1.0 -0.98
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
05/01
Hibernian
Rangers
3 : 3
1 : 2
Rangers
1.00 +1.0 0.85
0.86 3.0 0.84
0.86 3.0 0.84
02/01
St. Johnstone
Hibernian
1 : 1
1 : 0
Hibernian
0.85 +0.5 1.00
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền đạo |
160 | 51 | 23 | 27 | 1 | 32 | Tiền đạo |
7 Elie Youan Tiền đạo |
98 | 18 | 19 | 5 | 1 | 26 | Tiền đạo |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
146 | 15 | 14 | 21 | 0 | 25 | Tiền vệ |
11 Joe Newell Tiền vệ |
188 | 10 | 26 | 42 | 2 | 32 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Hậu vệ |
128 | 5 | 7 | 7 | 0 | 29 | Hậu vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
90 | 5 | 2 | 11 | 1 | 25 | Hậu vệ |
21 Jordan Obita Hậu vệ |
72 | 3 | 4 | 11 | 1 | 32 | Hậu vệ |
8 Jake Billy Doyle-Hayes Tiền vệ |
79 | 2 | 1 | 21 | 0 | 27 | Tiền vệ |
29 Jair Veiga Vieira Tavares Tiền đạo |
69 | 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
113 | 0 | 0 | 21 | 1 | 26 | Hậu vệ |