GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hibernian

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1875

Huấn luyện viên: David Gray

Sân vận động: Easter Road Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Hibernian

Hibernian

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

0-0

16/02

0-0

16/02

St. Mirren

St. Mirren

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

07/02

0-0

07/02

Ayr United

Ayr United

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

01/02

0-0

01/02

Hibernian

Hibernian

Aberdeen

Aberdeen

0 : 0

0 : 0

Aberdeen

Aberdeen

0-0

25/01

0-0

25/01

Ross County

Ross County

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

0.82 +0.5 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

9-0

18/01

Hibernian

Hibernian

Clydebank

Clydebank

3 : 0

1 : 0

Clydebank

Clydebank

9-0

0.97 -3.5 0.87

0.85 4.5 0.85

0.85 4.5 0.85

11/01

3-6

11/01

Hibernian

Hibernian

Motherwell

Motherwell

3 : 1

2 : 0

Motherwell

Motherwell

3-6

0.82 -1.0 -0.98

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

05/01

10-8

05/01

Hibernian

Hibernian

Rangers

Rangers

3 : 3

1 : 2

Rangers

Rangers

10-8

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

0.86 3.0 0.84

02/01

4-9

02/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Hibernian

Hibernian

1 : 1

1 : 0

Hibernian

Hibernian

4-9

0.85 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

29/12

5-10

29/12

Hibernian

Hibernian

Kilmarnock

Kilmarnock

1 : 0

1 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

5-10

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Martin Boyle Tiền đạo

160 51 23 27 1 32 Tiền đạo

7

Elie Youan Tiền đạo

98 18 19 5 1 26 Tiền đạo

32

Josh Campbell Tiền vệ

146 15 14 21 0 25 Tiền vệ

11

Joe Newell Tiền vệ

188 10 26 42 2 32 Tiền vệ

12

Christopher Cadden Hậu vệ

128 5 7 7 0 29 Hậu vệ

2

Lewis Miller Hậu vệ

90 5 2 11 1 25 Hậu vệ

21

Jordan Obita Hậu vệ

72 3 4 11 1 32 Hậu vệ

8

Jake Billy Doyle-Hayes Tiền vệ

79 2 1 21 0 27 Tiền vệ

29

Jair Veiga Vieira Tavares Tiền đạo

69 2 1 1 0 24 Tiền đạo

33

Rocky Bushiri Hậu vệ

113 0 0 21 1 26 Hậu vệ