GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Easter Road Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -4 1/2 0.87

0.85 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.03 21.00 34.00

0.83 12.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.82

0.76 1.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 5.00 23.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Junior Hoilett

    Martin Boyle

    2’
  • 17’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 36’

    Adam Hodge

    Chris McGowan

  • Rocky Bushiri Kiranga

    Christopher Cadden

    46’
  • Martin Boyle

    Rudi Allan Molotnikov

    47’
  • Đang cập nhật

    Martin Boyle

    60’
  • Martin Boyle

    Kieron Bowie

    63’
  • 68’

    Craig Truesdale

    Daniel Mackenzie

  • 70’

    Đang cập nhật

    Nicky Low

  • Hyeok-kyu Kwon

    Đang cập nhật

    72’
  • 78’

    Oisin McHugh

    Jamie Darroch

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Easter Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Nicolson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Gray

  • Ngày sinh:

    04-05-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    40 (T:13, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gordon Moffat

  • Ngày sinh:

    23-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    14 (T:9, H:2, B:3)

9

Phạt góc

0

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

0

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

8

385

Tổng số đường chuyền

235

3

Dứt điểm

0

3

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Hibernian Clydebank

Đội hình

Hibernian 3-4-1-2

Huấn luyện viên: David Gray

Hibernian VS Clydebank

3-4-1-2 Clydebank

Huấn luyện viên: Gordon Moffat

10

Martin Boyle

35

Rudi Allan Molotnikov

35

Rudi Allan Molotnikov

35

Rudi Allan Molotnikov

5

Warren O'Hora

5

Warren O'Hora

5

Warren O'Hora

5

Warren O'Hora

2

Lewis Miller

6

Dylan Levitt

6

Dylan Levitt

23

Nicky Low

24

James Grant

24

James Grant

24

James Grant

24

James Grant

2

Adam Hodge

2

Adam Hodge

22

David Syme

22

David Syme

22

David Syme

1

Andy Leishman

Đội hình xuất phát

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Boyle Tiền vệ

60 11 8 8 0 Tiền vệ

2

Lewis Miller Hậu vệ

51 5 1 9 1 Hậu vệ

6

Dylan Levitt Tiền vệ

65 3 3 6 0 Tiền vệ

35

Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Warren O'Hora Hậu vệ

28 2 0 1 0 Hậu vệ

99

Mykola Kukharevych Tiền đạo

16 2 0 2 1 Tiền đạo

23

David Junior Hoilett Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Jordan Smith Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

33

Rocky Bushiri Hậu vệ

60 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Jack Iredale Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Clydebank

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Nicky Low Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Andy Leishman Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Adam Hodge Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

David Syme Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

James Grant Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Oisin McHugh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dean Cairns Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lee Gallacher Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nicky Little Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Craig Truesdale Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ciaran Mulcahy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Luke Amos Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Josef Bursik Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

34

Dwight Gayle Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Nectarios Triantis Tiền vệ

36 0 1 7 1 Tiền vệ

12

Christopher Cadden Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

32

Josh Campbell Tiền vệ

51 3 5 4 0 Tiền vệ

49

Lewis Gillie Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Kieran Bowie Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

Clydebank

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Liam McGonigle Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ben McLernan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Danny Mackenzie Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Chris McGowan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jamie Darroch Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Connor Keaney Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Jay Gibb Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Keir Samson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Hibernian

Clydebank

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hibernian: 0T - 0H - 0B) (Clydebank: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hibernian

Phong độ

Clydebank

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
3.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hibernian

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

11/01/2025

Hibernian

Motherwell

3 1

(2) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.72 2.5 1.10

T
T

VĐQG Scotland

05/01/2025

Hibernian

Rangers

3 3

(1) (2)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

T
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

St. Johnstone

Hibernian

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Hibernian

Kilmarnock

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

Clydebank

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Clydebank

Buckie Thistle

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.84 3.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Keith

Clydebank

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/09/2024

Clydebank

Girvan

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

31/08/2024

Clydebank

St Andrews United

7 0

(2) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Formartine United

Clydebank

3 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 3

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất