GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Clydebank

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gordon Moffat

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

9-0

18/01

Hibernian

Hibernian

Clydebank

Clydebank

3 : 0

1 : 0

Clydebank

Clydebank

9-0

0.97 -3.5 0.87

0.85 4.5 0.85

0.85 4.5 0.85

30/11

8-0

30/11

Clydebank

Clydebank

Buckie Thistle

Buckie Thistle

2 : 0

0 : 0

Buckie Thistle

Buckie Thistle

8-0

0.87 -0.5 0.97

0.84 3.25 0.90

0.84 3.25 0.90

26/10

0-0

26/10

Keith

Keith

Clydebank

Clydebank

0 : 3

0 : 0

Clydebank

Clydebank

0-0

28/09

0-0

28/09

Clydebank

Clydebank

Girvan

Girvan

3 : 1

1 : 1

Girvan

Girvan

0-0

31/08

0-0

31/08

Clydebank

Clydebank

St Andrews United

St Andrews United

7 : 0

2 : 0

St Andrews United

St Andrews United

0-0

28/10

4-7

28/10

Formartine United

Formartine United

Clydebank

Clydebank

3 : 2

1 : 1

Clydebank

Clydebank

4-7

23/09

0-0

23/09

Dalkeith Thistle

Dalkeith Thistle

Clydebank

Clydebank

0 : 7

0 : 3

Clydebank

Clydebank

0-0

02/09

0-0

02/09

Fort William

Fort William

Clydebank

Clydebank

1 : 10

0 : 0

Clydebank

Clydebank

0-0

17/09

5-7

17/09

Clydebank

Clydebank

Spartans

Spartans

1 : 3

1 : 0

Spartans

Spartans

5-7

27/08

0-0

27/08

Clydebank

Clydebank

Bonnyton Thistle

Bonnyton Thistle

4 : 1

1 : 1

Bonnyton Thistle

Bonnyton Thistle

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nicholas Little Tiền đạo

7 3 1 1 0 34 Tiền đạo

0

Jamie Darroch Hậu vệ

7 1 1 1 0 35 Hậu vệ

0

Chris Black Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Lee Gallagher Tiền vệ

7 0 2 0 0 Tiền vệ

0

Matt Niven Hậu vệ

7 0 1 2 0 29 Hậu vệ

0

Jamie Donnelly Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

0

Adam Hodge Hậu vệ

7 0 0 2 0 28 Hậu vệ

0

Oisin McHugh Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Joe Slattery Hậu vệ

5 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Frazer Johnstone Tiền vệ

2 0 0 1 0 30 Tiền vệ