VĐQG Scotland - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Global Energy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/2 0.96
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.70 3.30 2.05
0.94 11 0.80
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.87
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ross County Hibernian
Ross County 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Don Cowie
3-1-4-2 Hibernian
Huấn luyện viên: David Gray
26
Jordan White
16
George Harmon
16
George Harmon
16
George Harmon
9
Ronan Hale
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
2
James Brown
2
James Brown
10
Martin Boyle
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
2
Lewis Miller
6
Dylan Levitt
6
Dylan Levitt
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan White Tiền đạo |
68 | 11 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Ronan Hale Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 James Brown Tiền vệ |
65 | 2 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
16 George Harmon Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Yamoah Amissah Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kaspar Lopata Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Campbell Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
42 Nohan Kenneh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền vệ |
61 | 11 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 David Junior Hoilett Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Scott Allardice Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jack Hamilton Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kieran Phillips Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Connor Steven Randall Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Jack Grieves Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Charles Telfer Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Luke Amos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Lewis Gillie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kieran Bowie Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ross County
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
3 : 1
(1-1)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 0
(0-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 1
(1-1)
Hibernian
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 2
(1-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
2 : 0
(0-0)
Ross County
Ross County
Hibernian
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ross County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ross County Livingston |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ross County Celtic |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.75 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kilmarnock Ross County |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aberdeen Ross County |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Hibernian
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hibernian Clydebank |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Hibernian Rangers |
3 3 (1) (2) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
St. Johnstone Hibernian |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Hibernian Kilmarnock |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21