GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Ross County

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1929

Huấn luyện viên: Don Cowie

Sân vận động: Global Energy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

St. Johnstone

St. Johnstone

Ross County

Ross County

0 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

0-0

22/02

0-0

22/02

Ross County

Ross County

Dundee

Dundee

0 : 0

0 : 0

Dundee

Dundee

0-0

15/02

0-0

15/02

Motherwell

Motherwell

Ross County

Ross County

0 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

0-0

02/02

0-0

02/02

Rangers

Rangers

Ross County

Ross County

0 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

0-0

25/01

0-0

25/01

Ross County

Ross County

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

0.82 +0.5 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

18/01

8-7

18/01

Ross County

Ross County

Livingston

Livingston

2 : 2

0 : 1

Livingston

Livingston

8-7

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.90

0.86 2.25 0.90

11/01

6-7

11/01

Ross County

Ross County

Celtic

Celtic

1 : 4

0 : 1

Celtic

Celtic

6-7

-0.95 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

0.75 3.0 0.96

05/01

7-6

05/01

Kilmarnock

Kilmarnock

Ross County

Ross County

0 : 1

0 : 0

Ross County

Ross County

7-6

-0.98 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.88

0.86 2.5 0.88

02/01

9-4

02/01

Aberdeen

Aberdeen

Ross County

Ross County

1 : 2

1 : 1

Ross County

Ross County

9-4

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

0.84 2.5 0.91

29/12

10-5

29/12

Ross County

Ross County

Hearts

Hearts

2 : 2

0 : 1

Hearts

Hearts

10-5

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Jordan White Tiền đạo

172 34 19 22 0 33 Tiền đạo

9

Eamonn Brophy Tiền đạo

71 8 4 1 0 29 Tiền đạo

16

George Harmon Hậu vệ

102 4 5 6 0 25 Hậu vệ

8

Connor Steven Randall Hậu vệ

143 3 3 20 1 30 Hậu vệ

0

Victor Loturi Tiền vệ

112 2 4 16 0 24 Tiền vệ

30

Dylan Smith Hậu vệ

54 0 3 0 0 19 Hậu vệ

43

Josh Reid Hậu vệ

86 0 1 9 1 23 Hậu vệ

6

Scott Allardice Tiền vệ

41 0 1 3 0 27 Tiền vệ

12

Max Sheaf Tiền vệ

37 0 1 3 0 25 Tiền vệ

1

Ross Laidlaw Thủ môn

186 0 0 2 0 33 Thủ môn