VĐQG Scotland - 02/01/2025 15:00
SVĐ: Pittodrie Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.84 2.5 0.91
- - -
- - -
1.65 3.80 5.00
0.93 11 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
0.80 1.0 0.96
- - -
- - -
2.25 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
T. Keskinen
23’ -
24’
Noah Chilvers
Akil Wright
-
Ester Sokler
Kevin Nisbet
30’ -
31’
Đang cập nhật
James Brown
-
44’
Michee Efete
George Harmon
-
Đang cập nhật
Kevin Nisbet
45’ -
60’
George Harmon
Noah Chilvers
-
65’
Đang cập nhật
Noah Chilvers
-
J. McGrath
Shayden Morris
70’ -
75’
Ryan Leak
Charles Telfer
-
Đang cập nhật
Luís Henriques de Barros Lopes
77’ -
Luís Henriques de Barros Lopes
Peter Ambrose
79’ -
81’
Nohan Kenneh
Ronan Hale
-
90’
Đang cập nhật
Kacper Łopata
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
66%
34%
2
3
14
14
486
269
20
9
4
4
2
3
Aberdeen Ross County
Aberdeen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jimmy Thelin
4-2-3-1 Ross County
Huấn luyện viên: Don Cowie
7
J. McGrath
4
Graeme Shinnie
4
Graeme Shinnie
4
Graeme Shinnie
4
Graeme Shinnie
19
Ester Sokler
19
Ester Sokler
10
Leighton Clarkson
10
Leighton Clarkson
10
Leighton Clarkson
2
N. Devlin
26
Jordan White
8
Connor Randall
8
Connor Randall
8
Connor Randall
23
Joshua Nisbet
23
Joshua Nisbet
23
Joshua Nisbet
23
Joshua Nisbet
23
Joshua Nisbet
2
James Brown
2
James Brown
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. McGrath Tiền vệ |
66 | 13 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 N. Devlin Hậu vệ |
70 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Ester Sokler Tiền đạo |
70 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Leighton Clarkson Tiền vệ |
65 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Graeme Shinnie Tiền vệ |
67 | 5 | 7 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Luís Henriques de Barros Lopes Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Jack Mackenzie Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
81 T. Keskinen Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Gavin Molloy Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Angus MacDonald Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Ross Doohan Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan White Tiền đạo |
70 | 13 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
2 James Brown Tiền vệ |
67 | 3 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Connor Randall Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryan Leak Hậu vệ |
60 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Amissah Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kacper Łopata Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Nohan Kenneh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Michee Efete Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Alfie Stewart Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 James McGarry Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Peter Ambrose Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Victor Enem Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dante Polvara Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Shayden Morris Tiền đạo |
50 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin Nisbet Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Fletcher Boyd Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Tom Ritchie Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Loturi Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Ronan Hale Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 George Harmon Hậu vệ |
62 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Eamonn Brophy Tiền đạo |
61 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Grieves Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jack Hamilton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Josh Reid Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Charles Telfer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Scott Allardice Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Aberdeen
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 1
(0-0)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 2
(1-1)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
2 : 1
(1-1)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 3
(0-2)
Aberdeen
Cúp Liên Đoàn Scotland
Ross County
1 : 2
(0-1)
Aberdeen
Aberdeen
Ross County
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aberdeen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Dundee United Aberdeen |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kilmarnock Aberdeen |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.06 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Aberdeen Hibernian |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Aberdeen St. Johnstone |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.93 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Aberdeen Celtic |
0 1 (0) (0) |
0.96 +1.5 0.83 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Ross County
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dundee Ross County |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ross County St. Mirren |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hibernian Ross County |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ross County Rangers |
0 3 (0) (2) |
0.89 +2 0.94 |
0.97 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 15