VĐQG Scotland - 11/01/2025 12:30
SVĐ: Global Energy Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1 3/4 0.80
0.75 3.0 0.96
- - -
- - -
15.00 6.00 1.20
0.89 11.25 0.83
- - -
- - -
0.97 3/4 0.87
0.83 1.25 0.87
- - -
- - -
10.00 2.75 1.61
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nohan Kenneh
30’ -
40’
Alistair Johnston
Kyogo Furuhashi
-
Nohan Kenneh
Jordan White
46’ -
Kacper Łopata
Jack Grieves
53’ -
Đang cập nhật
Jordan White
60’ -
73’
Adam Idah
Johnny Kenny
-
81’
A. Engels
Kyogo Furuhashi
-
85’
Álex Valle
L. Scales
-
Đang cập nhật
Victor Loturi
88’ -
90’
Đang cập nhật
Yang Hyun-Jun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
22%
78%
9
0
6
5
199
753
6
27
1
13
2
0
Ross County Celtic
Ross County 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Don Cowie
3-5-1-1 Celtic
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
9
Ronan Hale
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
10
Noah Chilvers
10
Noah Chilvers
10
Noah Chilvers
10
Noah Chilvers
10
Noah Chilvers
2
James Brown
2
James Brown
8
Kyogo Furuhashi
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
2
Alistair Johnston
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
2
Alistair Johnston
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronan Hale Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 James Brown Tiền vệ |
69 | 3 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 George Harmon Tiền vệ |
64 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Connor Steven Randall Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordan Yamoah Amissah Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kaspar Lopata Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Campbell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
42 Nohan Kenneh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền vệ |
37 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
32 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Uche Idah Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Arne Engels Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Valle Gómez Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hyun-Jun Yang Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ricki Lamie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Charles Telfer Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Kieran Phillips Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jack Hamilton Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Josh Reid Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Scott Allardice Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Loturi Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
26 Jordan White Tiền đạo |
72 | 13 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Grieves Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Luke McCowan Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Liam Scales Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Viljani Sinisalo Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Adam Montgomery Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Anthony Ralston Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
34 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Daniel Cummings Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ross County
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
5 : 0
(5-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
1 : 2
(1-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
1 : 0
(1-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 3
(0-1)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
4 : 2
(3-0)
Ross County
Ross County
Celtic
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ross County
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Kilmarnock Ross County |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aberdeen Ross County |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dundee Ross County |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ross County St. Mirren |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Celtic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Celtic Dundee United |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.95 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Celtic St. Mirren |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Rangers Celtic |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Celtic Motherwell |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.91 3.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12