GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 11/01/2025 12:30

SVĐ: Global Energy Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 3/4 0.80

0.75 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

15.00 6.00 1.20

0.89 11.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 3/4 0.87

0.83 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 2.75 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nohan Kenneh

    30’
  • 40’

    Alistair Johnston

    Kyogo Furuhashi

  • Nohan Kenneh

    Jordan White

    46’
  • Kacper Łopata

    Jack Grieves

    53’
  • Đang cập nhật

    Jordan White

    60’
  • 73’

    Adam Idah

    Johnny Kenny

  • 81’

    A. Engels

    Kyogo Furuhashi

  • 85’

    Álex Valle

    L. Scales

  • Đang cập nhật

    Victor Loturi

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yang Hyun-Jun

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Global Energy Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. McDermid

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Don Cowie

  • Ngày sinh:

    15-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    237 (T:130, H:43, B:64)

6

Phạt góc

7

22%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

78%

9

Cứu thua

0

6

Phạm lỗi

5

199

Tổng số đường chuyền

753

6

Dứt điểm

27

1

Dứt điểm trúng đích

13

2

Việt vị

0

Ross County Celtic

Đội hình

Ross County 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Don Cowie

Ross County VS Celtic

3-5-1-1 Celtic

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

9

Ronan Hale

4

Akil Wright

4

Akil Wright

4

Akil Wright

10

Noah Chilvers

10

Noah Chilvers

10

Noah Chilvers

10

Noah Chilvers

10

Noah Chilvers

2

James Brown

2

James Brown

8

Kyogo Furuhashi

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

2

Alistair Johnston

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

41

Reo Hatate

2

Alistair Johnston

Đội hình xuất phát

Ross County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ronan Hale Tiền đạo

25 4 0 2 0 Tiền đạo

2

James Brown Tiền vệ

69 3 7 8 1 Tiền vệ

16

George Harmon Tiền vệ

64 2 3 5 0 Tiền vệ

4

Akil Wright Hậu vệ

26 2 0 3 0 Hậu vệ

8

Connor Steven Randall Tiền vệ

59 2 0 9 0 Tiền vệ

10

Noah Chilvers Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Joshua Nisbet Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Jordan Yamoah Amissah Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

20

Kaspar Lopata Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Elijah Campbell Hậu vệ

13 0 0 4 1 Hậu vệ

42

Nohan Kenneh Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kyogo Furuhashi Tiền vệ

37 10 3 0 0 Tiền vệ

2

Alistair Johnston Hậu vệ

32 4 4 5 0 Hậu vệ

42

Callum McGregor Tiền vệ

34 4 1 2 0 Tiền vệ

9

Adam Uche Idah Tiền đạo

32 4 0 1 0 Tiền đạo

41

Reo Hatate Tiền vệ

35 3 3 1 0 Tiền vệ

27

Arne Engels Tiền vệ

27 3 2 1 0 Tiền vệ

11

Álex Valle Gómez Hậu vệ

27 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Kasper Schmeichel Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Hyun-Jun Yang Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ross County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Ricki Lamie Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Charles Telfer Tiền vệ

21 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Kieran Phillips Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Jack Hamilton Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

43

Josh Reid Hậu vệ

59 0 1 5 0 Hậu vệ

6

Scott Allardice Tiền vệ

39 0 1 3 0 Tiền vệ

7

Victor Loturi Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

26

Jordan White Tiền đạo

72 13 5 12 0 Tiền đạo

14

Jack Grieves Tiền đạo

23 0 2 0 0 Tiền đạo

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Luke McCowan Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Liam Scales Hậu vệ

37 2 0 1 0 Hậu vệ

12

Viljani Sinisalo Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

37

Adam Montgomery Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Anthony Ralston Hậu vệ

38 1 0 0 0 Hậu vệ

24

Johnny Kenny Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Greg Taylor Hậu vệ

34 0 4 4 0 Hậu vệ

28

Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

55

Daniel Cummings Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Ross County

Celtic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ross County: 0T - 0H - 5B) (Celtic: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

VĐQG Scotland

Celtic

5 : 0

(5-0)

Ross County

06/10/2024

VĐQG Scotland

Ross County

1 : 2

(1-0)

Celtic

27/01/2024

VĐQG Scotland

Celtic

1 : 0

(1-0)

Ross County

04/11/2023

VĐQG Scotland

Ross County

0 : 3

(0-1)

Celtic

05/08/2023

VĐQG Scotland

Celtic

4 : 2

(3-0)

Ross County

Phong độ gần nhất

Ross County

Phong độ

Celtic

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ross County

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Kilmarnock

Ross County

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.88

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Aberdeen

Ross County

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

T
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Ross County

Hearts

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Dundee

Ross County

0 3

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.5 0.94

T
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Ross County

St. Mirren

1 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.95 2.25 0.95

B
T

Celtic

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

08/01/2025

Celtic

Dundee United

2 0

(1) (0)

0.90 -2.25 0.95

0.91 3.5 0.84

B
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Celtic

St. Mirren

3 0

(2) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.85 3.25 0.87

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

B
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Celtic

St. Johnstone

4 0

(1) (0)

0.95 -2.75 0.90

0.88 3.75 0.88

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất