GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Global Energy Stadium

2 : 2

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.86 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.40 3.80

0.86 11.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.97 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Robbie Muirhead

  • Elijah Campbell

    Jack Grieves

    46’
  • Nohan Kenneh

    Jordan White

    55’
  • 61’

    Robbie Muirhead

    Cristian Montano

  • Đang cập nhật

    Jordan White

    65’
  • Đang cập nhật

    Kacper Łopata

    68’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 71’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Jack Grieves

    Ronan Hale

    73’
  • Jordan White

    Connor Randall

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Stevie May

  • 83’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Robbie Muirhead

  • Jack Grieves

    Charles Telfer

    105’
  • 106’

    Stevie May

    Andrew Shinnie

  • 109’

    Đang cập nhật

    M. Ubochioma

  • 110’

    Đang cập nhật

    Reece McAlear

  • 112’

    Đang cập nhật

    Jamie Brandon

  • Đang cập nhật

    Zachary Ashworth

    118’
  • 120’

    Andy Winter

    Andrew Shinnie

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Global Energy Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Graham

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Don Cowie

  • Ngày sinh:

    15-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    41 (T:13, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Martindale

  • Ngày sinh:

    13-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    194 (T:73, H:40, B:81)

8

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

4

18

Phạm lỗi

13

383

Tổng số đường chuyền

431

13

Dứt điểm

17

6

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Ross County Livingston

Đội hình

Ross County 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Don Cowie

Ross County VS Livingston

3-1-4-2 Livingston

Huấn luyện viên: David Martindale

26

Jordan White

16

George Harmon

16

George Harmon

16

George Harmon

9

Ronan Hale

4

Akil Wright

4

Akil Wright

4

Akil Wright

4

Akil Wright

2

James Brown

2

James Brown

8

Scott Pittman

17

Stevie May

17

Stevie May

17

Stevie May

17

Stevie May

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

Đội hình xuất phát

Ross County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jordan White Tiền đạo

67 11 3 11 0 Tiền đạo

9

Ronan Hale Tiền đạo

26 4 0 2 0 Tiền đạo

2

James Brown Tiền vệ

64 2 5 6 1 Tiền vệ

16

George Harmon Tiền vệ

59 2 3 4 0 Tiền vệ

4

Akil Wright Hậu vệ

27 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Noah Chilvers Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Joshua Nisbet Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Jordan Yamoah Amissah Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Kaspar Lopata Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Elijah Campbell Hậu vệ

14 0 0 4 1 Hậu vệ

42

Nohan Kenneh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Scott Pittman Tiền vệ

59 6 2 4 0 Tiền vệ

23

Robbie Muirhead Tiền vệ

25 5 0 1 0 Tiền vệ

12

Jamie Brandon Tiền vệ

64 3 2 10 0 Tiền vệ

26

Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ

39 1 2 5 1 Hậu vệ

17

Stevie May Tiền đạo

20 1 1 2 0 Tiền đạo

27

Danny Wilson Hậu vệ

8 1 0 0 1 Hậu vệ

19

Daniel Finlayson Hậu vệ

25 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Reece McAlear Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Jérôme Prior Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Ryan McGowan Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Robbie Fraser Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ross County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kieran Phillips Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Connor Steven Randall Tiền vệ

54 1 0 9 0 Tiền vệ

14

Jack Grieves Tiền đạo

24 0 2 0 0 Tiền đạo

21

Charles Telfer Tiền vệ

22 0 0 1 1 Tiền vệ

6

Scott Allardice Tiền vệ

35 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Jack Hamilton Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Samson Adeniran Lawal Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Jack Newman Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Andrew Winter Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Andrew Shinnie Tiền vệ

59 4 2 7 0 Tiền vệ

18

Oliver Green Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lewis Smith Tiền vệ

24 0 1 2 0 Tiền vệ

Ross County

Livingston

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ross County: 2T - 2H - 1B) (Livingston: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Scotland

Livingston

2 : 0

(1-0)

Ross County

24/02/2024

VĐQG Scotland

Ross County

3 : 2

(2-0)

Livingston

30/01/2024

VĐQG Scotland

Livingston

2 : 2

(1-1)

Ross County

16/09/2023

VĐQG Scotland

Ross County

1 : 1

(0-0)

Livingston

06/05/2023

VĐQG Scotland

Ross County

2 : 0

(1-0)

Livingston

Phong độ gần nhất

Ross County

Phong độ

Livingston

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ross County

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

11/01/2025

Ross County

Celtic

1 4

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.75 3.0 0.96

B
T

VĐQG Scotland

05/01/2025

Kilmarnock

Ross County

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.88

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Aberdeen

Ross County

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

T
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Ross County

Hearts

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.78 2.25 0.94

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Dundee

Ross County

0 3

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.5 0.94

T
T

Livingston

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

14/01/2025

Livingston

Airdrieonians

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.83 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Queen's Park

Livingston

2 0

(1) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Raith Rovers

Livingston

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Livingston

Ayr United

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Scotland

17/12/2024

Airdrieonians

Livingston

0 3

(0) (1)

0.87 +1 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 20

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất