Livingston
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1943
Huấn luyện viên: David Martindale
Sân vận động: Tony Macaroni Arena
25/01
Livingston
Hamilton Academical
0 : 0
0 : 0
Hamilton Academical
0.82 -1.0 -0.98
0.94 2.75 0.82
0.94 2.75 0.82
18/01
Ross County
Livingston
2 : 2
0 : 1
Livingston
0.97 -0.5 0.87
0.86 2.25 0.90
0.86 2.25 0.90
14/01
Livingston
Airdrieonians
2 : 1
1 : 1
Airdrieonians
1.00 -1.5 0.85
0.83 2.75 0.92
0.83 2.75 0.92
04/01
Queen's Park
Livingston
2 : 0
1 : 0
Livingston
0.82 +0.5 -0.98
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
28/12
Raith Rovers
Livingston
2 : 1
2 : 0
Livingston
0.97 +0.25 0.87
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Scott Pittman Tiền vệ |
193 | 18 | 11 | 22 | 1 | 33 | Tiền vệ |
10 Stephen Kelly Tiền vệ |
104 | 9 | 8 | 6 | 0 | 25 | Tiền vệ |
26 Christian Alexis Montaño Castillo Tiền vệ |
122 | 7 | 8 | 16 | 2 | 34 | Tiền vệ |
33 T. Yengi Tiền đạo |
38 | 6 | 3 | 7 | 1 | 25 | Tiền đạo |
12 Jamie Brandon Hậu vệ |
97 | 3 | 2 | 12 | 0 | 27 | Hậu vệ |
21 Michael Nottingham Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | 36 | Hậu vệ |
1 Shamal George Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 8 | 1 | 27 | Thủ môn |
2 Shaun Donnellan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
4 David Carson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | 30 | Tiền vệ |
14 Miles Welch-Hayes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |