GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Livingston

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1943

Huấn luyện viên: David Martindale

Sân vận động: Tony Macaroni Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Ayr United

Ayr United

Livingston

Livingston

0 : 0

0 : 0

Livingston

Livingston

0-0

15/02

0-0

15/02

Livingston

Livingston

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0 : 0

0 : 0

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

0-0

07/02

0-0

07/02

Livingston

Livingston

Cove Rangers

Cove Rangers

0 : 0

0 : 0

Cove Rangers

Cove Rangers

0-0

31/01

0-0

31/01

Falkirk

Falkirk

Livingston

Livingston

0 : 0

0 : 0

Livingston

Livingston

0-0

25/01

0-0

25/01

Livingston

Livingston

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

0.82 -1.0 -0.98

0.94 2.75 0.82

0.94 2.75 0.82

18/01

8-7

18/01

Ross County

Ross County

Livingston

Livingston

2 : 2

0 : 1

Livingston

Livingston

8-7

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.90

0.86 2.25 0.90

14/01

11-4

14/01

Livingston

Livingston

Airdrieonians

Airdrieonians

2 : 1

1 : 1

Airdrieonians

Airdrieonians

11-4

1.00 -1.5 0.85

0.83 2.75 0.92

0.83 2.75 0.92

04/01

5-6

04/01

Queen's Park

Queen's Park

Livingston

Livingston

2 : 0

1 : 0

Livingston

Livingston

5-6

0.82 +0.5 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

28/12

2-2

28/12

Raith Rovers

Raith Rovers

Livingston

Livingston

2 : 1

2 : 0

Livingston

Livingston

2-2

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

21/12

12-3

21/12

Livingston

Livingston

Ayr United

Ayr United

0 : 1

0 : 1

Ayr United

Ayr United

12-3

-0.98 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

0.94 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Scott Pittman Tiền vệ

193 18 11 22 1 33 Tiền vệ

10

Stephen Kelly Tiền vệ

104 9 8 6 0 25 Tiền vệ

26

Christian Alexis Montaño Castillo Tiền vệ

122 7 8 16 2 34 Tiền vệ

33

T. Yengi Tiền đạo

38 6 3 7 1 25 Tiền đạo

12

Jamie Brandon Hậu vệ

97 3 2 12 0 27 Hậu vệ

21

Michael Nottingham Hậu vệ

56 1 1 7 0 36 Hậu vệ

1

Shamal George Thủ môn

90 0 0 8 1 27 Thủ môn

2

Shaun Donnellan Hậu vệ

8 0 0 0 0 29 Hậu vệ

4

David Carson Tiền vệ

19 0 0 2 0 30 Tiền vệ

14

Miles Welch-Hayes Hậu vệ

15 0 0 0 0 29 Hậu vệ