Hạng Nhất Scotland - 31/01/2025 19:45
SVĐ: Falkirk Community Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Falkirk Livingston
Falkirk 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Livingston
Huấn luyện viên:
9
Ross MacIver
11
Alfredo Agyeman
11
Alfredo Agyeman
11
Alfredo Agyeman
11
Alfredo Agyeman
23
Ethan Ross
23
Ethan Ross
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
8
Scott Pittman
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ross MacIver Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Brad Spencer Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Ethan Ross Tiền vệ |
29 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dylan Tait Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Alfredo Agyeman Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Liam Henderson Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Sean Mackie Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Nesbitt Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Keelan Adams Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Coll Donaldson Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicky Hogarth Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Scott Pittman Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Robbie Muirhead Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jamie Brandon Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Stevie May Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Danny Wilson Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Finlayson Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Reece McAlear Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jérôme Prior Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ryan McGowan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robbie Fraser Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Callumn Morrison Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Finn Yeats Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Barney Stewart Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Calvin Miller Tiền đạo |
34 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Michael McKenna Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ross Munro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gary Oliver Tiền đạo |
30 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Darragh O'Connor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lewis Smith Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Samson Adeniran Lawal Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrew Winter Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jack Newman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrew Shinnie Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Green Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Falkirk
Livingston
Hạng Nhất Scotland
Livingston
1 : 0
(1-0)
Falkirk
Hạng Nhất Scotland
Falkirk
0 : 0
(0-0)
Livingston
Falkirk
Livingston
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Falkirk
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Raith Rovers Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Falkirk Raith Rovers |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Falkirk Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Airdrieonians Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Livingston
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Livingston Hamilton Academical |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Ross County Livingston |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Raith Rovers Livingston |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 28
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 37