GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Falkirk

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: John McGlynn

Sân vận động: Falkirk Community Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Falkirk

Falkirk

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

21/02

0-0

21/02

Greenock Morton

Greenock Morton

Falkirk

Falkirk

0 : 0

0 : 0

Falkirk

Falkirk

0-0

15/02

0-0

15/02

Falkirk

Falkirk

Ayr United

Ayr United

0 : 0

0 : 0

Ayr United

Ayr United

0-0

31/01

0-0

31/01

Falkirk

Falkirk

Livingston

Livingston

0 : 0

0 : 0

Livingston

Livingston

0-0

25/01

0-0

25/01

Raith Rovers

Raith Rovers

Falkirk

Falkirk

0 : 0

0 : 0

Falkirk

Falkirk

0-0

0.87 +0.75 0.97

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

19/01

13-2

19/01

Falkirk

Falkirk

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 2

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

13-2

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

11/01

8-7

11/01

Falkirk

Falkirk

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

8-7

0.82 -1.25 -0.98

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

03/01

0-0

03/01

Airdrieonians

Airdrieonians

Falkirk

Falkirk

0 : 0

0 : 0

Falkirk

Falkirk

0-0

0.85 +1.75 1.00

0.98 3.25 0.84

0.98 3.25 0.84

27/12

3-6

27/12

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Falkirk

Falkirk

3 : 3

1 : 1

Falkirk

Falkirk

3-6

0.97 +0.75 0.87

0.90 2.25 0.98

0.90 2.25 0.98

21/12

8-5

21/12

Falkirk

Falkirk

Hamilton Academical

Hamilton Academical

1 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

8-5

-0.98 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Callumn Morrison Tiền đạo

40 11 6 2 0 26 Tiền đạo

10

Aidan Nesbitt Tiền vệ

35 5 4 4 0 28 Tiền vệ

18

Gary Oliver Tiền đạo

40 4 4 0 1 30 Tiền đạo

5

Liam Henderson Hậu vệ

40 4 3 3 1 29 Hậu vệ

11

Alfredo Agyeman Tiền đạo

34 3 2 3 0 25 Tiền đạo

26

Sean Mackie Hậu vệ

36 3 0 6 0 27 Hậu vệ

6

Coll Donaldson Hậu vệ

27 1 1 2 0 30 Hậu vệ

3

Leon McCann Hậu vệ

43 0 2 1 0 25 Hậu vệ

2

Finn Yeats Tiền vệ

44 0 1 2 0 21 Tiền vệ

1

Nicky Hogarth Thủ môn

32 0 0 0 0 24 Thủ môn