Hạng Nhất Scotland - 27/12/2024 19:45
SVĐ: East End Park
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.87
0.90 2.25 0.98
- - -
- - -
5.00 3.60 1.61
0.85 10.25 0.85
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
5.50 2.05 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Ross Maclver
Callumn Morrison
-
Đang cập nhật
Chris Kane
27’ -
44’
Đang cập nhật
Liam Henderson
-
54’
Dylan Tait
Aidan Nesbitt
-
Chris Kane
Adedapo Awokoya-Mebude
62’ -
Đang cập nhật
Matthew Todd
65’ -
70’
Callumn Morrison
Alfie Agyeman
-
Đang cập nhật
Kyle Benedictus
77’ -
79’
Đang cập nhật
Aidan Nesbitt
-
Matthew Todd
Craig Clay
82’ -
83’
Aidan Nesbitt
Michael McKenna
-
84’
Đang cập nhật
Luke Graham
-
Đang cập nhật
Tom Fogarty
85’ -
87’
Calvin Miller
Liam Henderson
-
Kane Ritchie-Hosler
Kyle Benedictus
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
45%
55%
3
3
12
16
240
369
11
12
6
6
1
0
Dunfermline Athletic Falkirk
Dunfermline Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: James McPake
4-2-3-1 Falkirk
Huấn luyện viên: John McGlynn
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
10
Matthew Todd
10
Matthew Todd
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
20
Chris Kane
9
Ross Maclver
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
5
Liam Henderson
23
Ethan Ross
23
Ethan Ross
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
52 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Todd Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Hamilton Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kieran Ngwenya Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Toby Oluwayemi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Fogarty Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ross Maclver Tiền đạo |
26 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Brad Spencer Tiền vệ |
29 | 5 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Ethan Ross Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dylan Tait Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Liam Henderson Hậu vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Sean Mackie Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Nesbitt Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Callumn Morrison Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Keelan Adams Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Luke Graham Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicky Hogarth Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Craig Clay Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Sam Fisher Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
60 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Awokoya-Mebude Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Mehmet Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Falkirk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Owen Hayward Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Coll Donaldson Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Alfie Agyeman Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Gary Oliver Tiền đạo |
27 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Flynn McCafferty Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Leon McCann Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Finn Yeats Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Michael McKenna Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Calvin Miller Tiền đạo |
31 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunfermline Athletic
Falkirk
Hạng Nhất Scotland
Falkirk
2 : 1
(1-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 2
(0-1)
Falkirk
Cúp Liên Đoàn Scotland
Dunfermline Athletic
2 : 0
(0-0)
Falkirk
Dunfermline Athletic
Falkirk
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunfermline Athletic
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Edinburgh City Dunfermline Athletic |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Ayr United Dunfermline Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Falkirk
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ayr United Falkirk |
5 2 (3) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Falkirk Raith Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
East Kilbride Falkirk |
1 3 (0) (2) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Queen's Park Falkirk |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17