GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Falkirk Community Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 -0.98

0.81 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.20 7.50

0.83 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.95 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Louis Longridge

  • Calvin Miller

    Alfie Agyeman

    65’
  • 69’

    Jack Thomson

    Rocco Hickey-Fugaccia

  • Eamonn Brophy

    Barney Stewart

    76’
  • 85’

    Zak Rudden

    Liam McLeish

  • Dylan Tait

    Michael McKenna

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Falkirk Community Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John McGlynn

  • Ngày sinh:

    19-12-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    123 (T:64, H:27, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Callum Davidson

  • Ngày sinh:

    25-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:64, H:45, B:75)

8

Phạt góc

7

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

4

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

12

623

Tổng số đường chuyền

277

17

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Falkirk Queen's Park

Đội hình

Falkirk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John McGlynn

Falkirk VS Queen's Park

4-2-3-1 Queen's Park

Huấn luyện viên: Callum Davidson

29

Calvin Miller

10

Aidan Nesbitt

10

Aidan Nesbitt

10

Aidan Nesbitt

10

Aidan Nesbitt

21

Dylan Tait

21

Dylan Tait

5

Liam Henderson

5

Liam Henderson

5

Liam Henderson

8

Brad Spencer

11

Dominic Thomas

1

Calum Ferrie

1

Calum Ferrie

1

Calum Ferrie

1

Calum Ferrie

17

Zak Rudden

17

Zak Rudden

4

Sean Welsh

4

Sean Welsh

4

Sean Welsh

20

Jack Turner

Đội hình xuất phát

Falkirk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Calvin Miller Tiền đạo

32 6 4 0 0 Tiền đạo

8

Brad Spencer Tiền vệ

30 5 4 7 1 Tiền vệ

21

Dylan Tait Tiền vệ

25 3 2 5 0 Tiền vệ

5

Liam Henderson Hậu vệ

30 3 1 3 0 Hậu vệ

10

Aidan Nesbitt Tiền đạo

21 2 3 1 0 Tiền đạo

7

Callumn Morrison Tiền đạo

21 2 2 2 0 Tiền đạo

20

Keelan Adams Hậu vệ

25 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Coll Donaldson Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Nicky Hogarth Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Leon McCann Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Eamonn Brophy Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Queen's Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dominic Thomas Tiền vệ

54 14 12 5 0 Tiền vệ

20

Jack Turner Tiền vệ

62 11 4 9 0 Tiền vệ

17

Zak Rudden Tiền đạo

25 4 2 3 0 Tiền đạo

4

Sean Welsh Tiền vệ

42 4 0 10 1 Tiền vệ

1

Calum Ferrie Thủ môn

62 0 2 4 1 Thủ môn

3

Joshua Scott Tiền vệ

37 2 2 5 0 Tiền vệ

8

Jack Thomson Hậu vệ

53 1 3 8 0 Hậu vệ

7

Louis Longridge Tiền vệ

62 0 3 3 0 Tiền vệ

23

Ryan Duncan Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Nikolau Udjur Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Will Tizzard Hậu vệ

54 0 0 6 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Falkirk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gary Oliver Tiền đạo

28 1 4 0 0 Tiền đạo

31

Ross Munro Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

Finn Yeats Tiền vệ

32 0 1 2 0 Tiền vệ

26

Sean Mackie Hậu vệ

24 3 0 4 0 Hậu vệ

50

Barney Stewart Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Darragh O'Connor Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alfredo Agyeman Tiền vệ

32 3 2 3 0 Tiền vệ

23

Ethan Ross Tiền vệ

27 5 1 1 0 Tiền vệ

Queen's Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Aidan McGinlay Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Joshua Hinds Tiền đạo

26 0 1 1 0 Tiền đạo

28

Sebastian Drozd Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

32

Joseph Smith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jack Wills Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

9

Max Thompson Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Liam McLeish Tiền đạo

47 4 0 0 0 Tiền đạo

Falkirk

Queen's Park

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Falkirk: 2T - 0H - 0B) (Queen's Park: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Queen's Park

0 : 1

(0-1)

Falkirk

02/08/2024

Hạng Nhất Scotland

Falkirk

2 : 1

(1-0)

Queen's Park

Phong độ gần nhất

Falkirk

Phong độ

Queen's Park

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Falkirk

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

03/01/2025

Airdrieonians

Falkirk

0 0

(0) (0)

0.85 +1.75 1.00

0.98 3.25 0.84

B
X

Hạng Nhất Scotland

27/12/2024

Dunfermline Athletic

Falkirk

3 3

(1) (1)

0.97 +0.75 0.87

0.90 2.25 0.98

B
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Falkirk

Hamilton Academical

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Ayr United

Falkirk

5 2

(3) (2)

1.02 +0.5 0.82

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Falkirk

Raith Rovers

3 0

(1) (0)

0.95 -1 0.91

0.85 2.5 0.95

T
T

Queen's Park

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Queen's Park

Livingston

2 0

(1) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Partick Thistle

Queen's Park

2 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Scotland

20/12/2024

Queen's Park

Raith Rovers

1 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Hamilton Academical

Queen's Park

2 1

(2) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.80 3.0 0.82

B
H

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Queen's Park

Airdrieonians

2 0

(2) (0)

0.92 +0.25 0.94

0.86 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất