GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Queen's Park

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1867

Huấn luyện viên: Callum Davidson

Sân vận động: Hampden Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

0-0

15/02

0-0

15/02

Queen's Park

Queen's Park

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

07/02

0-0

07/02

Rangers

Rangers

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

0-0

01/02

0-0

01/02

Airdrieonians

Airdrieonians

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

0-0

25/01

0-0

25/01

Queen's Park

Queen's Park

Greenock Morton

Greenock Morton

0 : 0

0 : 0

Greenock Morton

Greenock Morton

0-0

0.86 -0.5 0.90

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

18/01

10-2

18/01

Queen's Park

Queen's Park

Montrose

Montrose

2 : 2

1 : 0

Montrose

Montrose

10-2

1.00 -1.25 0.85

0.83 2.75 0.86

0.83 2.75 0.86

11/01

8-7

11/01

Falkirk

Falkirk

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

8-7

0.82 -1.25 -0.98

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

04/01

5-6

04/01

Queen's Park

Queen's Park

Livingston

Livingston

2 : 0

1 : 0

Livingston

Livingston

5-6

0.82 +0.5 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

28/12

6-11

28/12

Partick Thistle

Partick Thistle

Queen's Park

Queen's Park

2 : 1

1 : 1

Queen's Park

Queen's Park

6-11

0.80 -0.75 -0.95

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

20/12

8-0

20/12

Queen's Park

Queen's Park

Raith Rovers

Raith Rovers

1 : 2

0 : 1

Raith Rovers

Raith Rovers

8-0

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.90

0.85 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Dominic Thomas Tiền đạo

100 22 28 10 1 29 Tiền đạo

10

Grant Savoury Tiền đạo

42 13 5 0 0 25 Tiền đạo

20

Jack Turner Tiền vệ

68 11 4 9 0 23 Tiền vệ

5

Charlie Fox Hậu vệ

55 4 0 8 2 27 Hậu vệ

8

Jack Thomson Tiền vệ

97 3 10 13 0 25 Tiền vệ

1

Calum Ferrie Thủ môn

115 0 2 5 1 27 Thủ môn

7

Louis Longridge Tiền đạo

111 1 4 5 0 34 Tiền đạo

23

Lennon Connolly Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Will Tizzard Hậu vệ

60 0 0 6 1 23 Hậu vệ

16

Lewis Reid Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ