Hạng Nhất Scotland - 28/12/2024 15:00
SVĐ: The Energy Check Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.80 2.75 0.83
- - -
- - -
1.60 4.20 4.00
0.82 10.25 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.73 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brian Graham
7’ -
26’
Sean Welsh
Dominic Thomas
-
Logan Chalmers
Brian Graham
47’ -
Charlie Sayers
Kanayochukwu Megwa
53’ -
Robbie Crawford
Luke McBeth
65’ -
68’
Đang cập nhật
Jack Turner
-
69’
Louis Longridge
Josh Hinds
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
70’ -
Logan Chalmers
Terry Ablade
75’ -
Đang cập nhật
Stuart Bannigan
80’ -
81’
Đang cập nhật
Scott Robinson
-
83’
Will Tizzard
Sebastian Drozd
-
Đang cập nhật
Daniel O'Reilly
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
11
43%
57%
3
3
7
8
313
385
10
10
5
4
2
1
Partick Thistle Queen's Park
Partick Thistle 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Kris Doolan
4-4-1-1 Queen's Park
Huấn luyện viên: Callum Davidson
9
Brian Graham
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
21
Aidan Fitzpatrick
21
Aidan Fitzpatrick
11
Dominic Thomas
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
17
Zak Rudden
17
Zak Rudden
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
57 | 27 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Aidan Fitzpatrick Tiền vệ |
58 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
22 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Myles Roberts Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Charlie Sayers Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dominic Thomas Tiền vệ |
52 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jack Turner Tiền vệ |
60 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Zak Rudden Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Callum Ferie Thủ môn |
60 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Jack Thomson Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
60 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Dane Murray Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ricco Diack Tiền đạo |
54 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Liam Smith Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Terry Ablade Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steven Lawless Tiền vệ |
41 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Matthew Falconer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Max Thompson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
45 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jack Wills Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nikola Ujdur Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Hinds Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Henry Fieldson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Partick Thistle
Queen's Park
Cúp Quốc Gia Scotland
Queen's Park
2 : 2
(2-1)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
0 : 1
(0-1)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
3 : 0
(1-0)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
2 : 2
(1-0)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
3 : 2
(1-1)
Queen's Park
Partick Thistle
Queen's Park
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Partick Thistle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Queen's Park Partick Thistle |
2 2 (2) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Partick Thistle Hamilton Academical |
5 1 (2) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Queen's Park Raith Rovers |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Queen's Park Partick Thistle |
2 2 (2) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Queen's Park Falkirk |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26