GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Partick Thistle

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: Kris Doolan

Sân vận động: The Energy Check Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Falkirk

Falkirk

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

22/02

0-0

22/02

Partick Thistle

Partick Thistle

Airdrieonians

Airdrieonians

0 : 0

0 : 0

Airdrieonians

Airdrieonians

0-0

15/02

0-0

15/02

Raith Rovers

Raith Rovers

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

01/02

0-0

01/02

Partick Thistle

Partick Thistle

Greenock Morton

Greenock Morton

0 : 0

0 : 0

Greenock Morton

Greenock Morton

0-0

25/01

0-0

25/01

Ayr United

Ayr United

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

10/01

6-5

10/01

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Partick Thistle

Partick Thistle

1 : 2

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

6-5

0.91 +0.25 0.89

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

04/01

8-5

04/01

Partick Thistle

Partick Thistle

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

1 : 4

1 : 3

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

8-5

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

31/12

1-4

31/12

Greenock Morton

Greenock Morton

Partick Thistle

Partick Thistle

2 : 1

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

1-4

0.80 +0.5 -0.95

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

28/12

6-11

28/12

Partick Thistle

Partick Thistle

Queen's Park

Queen's Park

2 : 1

1 : 1

Queen's Park

Queen's Park

6-11

0.80 -0.75 -0.95

0.80 2.75 0.83

0.80 2.75 0.83

21/12

7-5

21/12

Airdrieonians

Airdrieonians

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 2

0 : 2

Partick Thistle

Partick Thistle

7-5

0.80 +1.0 -0.95

0.87 2.75 0.97

0.87 2.75 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Brian Graham Tiền đạo

148 65 16 22 3 38 Tiền đạo

21

Aidan Fitzpatrick Tiền vệ

110 18 10 4 0 24 Tiền vệ

3

Harry Milne Hậu vệ

96 13 10 23 1 Hậu vệ

11

Steven Lawless Tiền vệ

91 11 17 10 0 34 Tiền vệ

5

Aaron Muirhead Hậu vệ

93 4 4 22 2 35 Hậu vệ

8

Stuart Bannigan Tiền vệ

153 2 8 19 0 33 Tiền vệ

29

Zander Mackenzie Tiền vệ

81 1 2 1 0 20 Tiền vệ

26

Ben Stanway Tiền vệ

88 1 2 9 1 Tiền vệ

4

Ola Wasiri Williams Hậu vệ

39 1 1 3 0 25 Hậu vệ

1

David Mitchell Thủ môn

89 0 0 1 0 35 Thủ môn