Hạng Nhất Scotland - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Excelsior Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 -0.95
0.87 2.75 0.97
- - -
- - -
4.50 4.33 1.60
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
4.75 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Logan Chalmers
Brian Graham
-
Đang cập nhật
Rhys Armstrong
40’ -
43’
Logan Chalmers
Daniel O'Reilly
-
Dean McMaster
Gavin Allison Gallagher
59’ -
61’
Robbie Crawford
Luke McBeth
-
68’
Đang cập nhật
Stuart Bannigan
-
Rhys McCabe
Terrell Agyemang
70’ -
Chris Mochrie
Cameron Cooper
71’ -
83’
Aidan Fitzpatrick
Steven Lawless
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
44%
56%
4
4
7
8
355
436
12
12
4
6
0
4
Airdrieonians Partick Thistle
Airdrieonians 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
4-1-4-1 Partick Thistle
Huấn luyện viên: Kris Doolan
8
Lewis McGregor
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
16
Craig Watson
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
6
Dean McMaster
16
Craig Watson
9
Brian Graham
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
21
Aidan Fitzpatrick
21
Aidan Fitzpatrick
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
49 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
59 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
59 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Duffy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Chris Mochrie Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
56 | 27 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Aidan Fitzpatrick Tiền vệ |
57 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
21 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Myles Roberts Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Charlie Sayers Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jamie White Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Terrell Agyemang Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Dylan Williams Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Allison Gallagher Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Cole Williams Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Murray Johnson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
21 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Steven Lawless Tiền vệ |
40 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Matthew Falconer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Terry Ablade Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Smith Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Ricco Diack Tiền đạo |
53 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Airdrieonians
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
2 : 1
(1-1)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
4 : 0
(0-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
1 : 1
(1-1)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
2 : 1
(2-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
2 : 1
(0-1)
Partick Thistle
Airdrieonians
Partick Thistle
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Airdrieonians
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Dundee North End Airdrieonians |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Dunfermline Athletic Airdrieonians |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Partick Thistle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Queen's Park Partick Thistle |
2 2 (2) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Partick Thistle Hamilton Academical |
5 1 (2) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Partick Thistle Raith Rovers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22