GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 10/01/2025 19:45

SVĐ: Old Stadium, Phnom Penh

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/4 0.89

0.94 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.60 2.10

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.70

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Đang cập nhật

    Stuart Bannigan

  • 42’

    Đang cập nhật

    Robbie Crawford

  • Đang cập nhật

    Reghan Tumilty

    61’
  • 74’

    Kanayochukwu Megwa

    Aidan Fitzpatrick

  • 75’

    Aidan Fitzpatrick

    Brian Graham

  • Stuart McKinstry

    Euan Henderson

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Ben Stanway

  • 85’

    Logan Chalmers

    Steven Lawless

  • Jackson Longridge

    Nikolay Todorov

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Old Stadium, Phnom Penh

  • Trọng tài chính:

    I. Snedden

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Rankin

  • Ngày sinh:

    27-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:23, H:17, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kris Doolan

  • Ngày sinh:

    11-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    80 (T:35, H:25, B:20)

6

Phạt góc

5

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

2

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

6

364

Tổng số đường chuyền

498

10

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Hamilton Academical Partick Thistle

Đội hình

Hamilton Academical 3-4-2-1

Huấn luyện viên: John Rankin

Hamilton Academical VS Partick Thistle

3-4-2-1 Partick Thistle

Huấn luyện viên: Kris Doolan

19

Oli Shaw

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

5

Sean McGinty

5

Sean McGinty

5

Sean McGinty

5

Sean McGinty

22

Reghan Tumilty

22

Reghan Tumilty

13

Connor Smith

9

Brian Graham

8

Stuart Bannigan

8

Stuart Bannigan

8

Stuart Bannigan

23

Lee Ashcroft

23

Lee Ashcroft

23

Lee Ashcroft

23

Lee Ashcroft

6

Kyle Turner

6

Kyle Turner

17

Scott Robinson

Đội hình xuất phát

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oli Shaw Tiền đạo

22 8 1 0 0 Tiền đạo

13

Connor Smith Tiền vệ

14 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Reghan Tumilty Tiền vệ

28 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Jamie Barjonas Tiền vệ

28 1 2 4 0 Tiền vệ

5

Sean McGinty Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Scott Martin Tiền vệ

26 1 1 6 1 Tiền vệ

14

Barry Maguire Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Steven Hendrie Hậu vệ

27 0 2 4 0 Hậu vệ

1

Charlie Albinson Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

3

Jackson Longridge Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

24

Stuart McKinstry Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Partick Thistle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Brian Graham Tiền đạo

60 27 3 3 1 Tiền đạo

17

Scott Robinson Tiền vệ

49 6 4 8 1 Tiền vệ

6

Kyle Turner Tiền vệ

25 2 7 3 0 Tiền vệ

8

Stuart Bannigan Tiền vệ

55 1 3 6 0 Tiền vệ

23

Lee Ashcroft Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

10

Logan Chalmers Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Daniel O'Reilly Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Luke McBeth Tiền vệ

43 0 1 10 0 Tiền vệ

1

David Mitchell Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

30

Kanayochukwu Megwa Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Robbie Crawford Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Nikolay Todorov Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Aaron Eadie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dean Lyness Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

17

Euan Henderson Tiền đạo

24 2 1 1 0 Tiền đạo

16

Steven Bradley Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Kevin O'Hara Tiền đạo

28 4 0 2 0 Tiền đạo

20

Daire O'Connor Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Partick Thistle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Matthew Falconer Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Luis Cameron Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Liam Smith Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Charlie Sayers Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Terry Ablade Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Steven Lawless Tiền vệ

43 4 10 4 0 Tiền vệ

Hamilton Academical

Partick Thistle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hamilton Academical: 2T - 1H - 2B) (Partick Thistle: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Partick Thistle

5 : 1

(2-1)

Hamilton Academical

28/09/2024

Hạng Nhất Scotland

Hamilton Academical

1 : 0

(0-0)

Partick Thistle

22/04/2023

Hạng Nhất Scotland

Hamilton Academical

2 : 2

(1-1)

Partick Thistle

28/01/2023

Hạng Nhất Scotland

Partick Thistle

0 : 1

(0-0)

Hamilton Academical

15/10/2022

Hạng Nhất Scotland

Hamilton Academical

1 : 2

(0-1)

Partick Thistle

Phong độ gần nhất

Hamilton Academical

Phong độ

Partick Thistle

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hamilton Academical

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Hamilton Academical

Airdrieonians

3 2

(2) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Falkirk

Hamilton Academical

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Hamilton Academical

Queen's Park

2 1

(2) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.80 3.0 0.82

T
H

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Dunfermline Athletic

Hamilton Academical

3 2

(0) (0)

0.99 +0.25 0.87

0.87 2.5 0.83

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Banks O Dee FC

Hamilton Academical

1 2

(0) (2)

0.97 +1.75 0.87

0.91 3.25 0.78

B
X

Partick Thistle

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Partick Thistle

Dunfermline Athletic

1 4

(1) (3)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.86

B
T

Hạng Nhất Scotland

31/12/2024

Greenock Morton

Partick Thistle

2 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.82 2.25 0.82

B
T

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Partick Thistle

Queen's Park

2 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Airdrieonians

Partick Thistle

0 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.05

0.87 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Scotland

13/12/2024

Livingston

Partick Thistle

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất