Hạng Nhất Scotland - 10/01/2025 19:45
SVĐ: Old Stadium, Phnom Penh
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.89
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
2.90 3.60 2.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.40 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Stuart Bannigan
-
42’
Đang cập nhật
Robbie Crawford
-
Đang cập nhật
Reghan Tumilty
61’ -
74’
Kanayochukwu Megwa
Aidan Fitzpatrick
-
75’
Aidan Fitzpatrick
Brian Graham
-
Stuart McKinstry
Euan Henderson
80’ -
82’
Đang cập nhật
Ben Stanway
-
85’
Logan Chalmers
Steven Lawless
-
Jackson Longridge
Nikolay Todorov
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
41%
59%
2
5
13
6
364
498
10
10
6
4
1
1
Hamilton Academical Partick Thistle
Hamilton Academical 3-4-2-1
Huấn luyện viên: John Rankin
3-4-2-1 Partick Thistle
Huấn luyện viên: Kris Doolan
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
13
Connor Smith
9
Brian Graham
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
6
Kyle Turner
6
Kyle Turner
17
Scott Robinson
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
22 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
60 | 27 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
25 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
55 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Aaron Eadie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dean Lyness Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Euan Henderson Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Steven Bradley Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kevin O'Hara Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Daire O'Connor Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Matthew Falconer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Cameron Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Liam Smith Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charlie Sayers Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Terry Ablade Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Steven Lawless Tiền vệ |
43 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
5 : 1
(2-1)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
1 : 0
(0-0)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
2 : 2
(1-1)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
0 : 1
(0-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
1 : 2
(0-1)
Partick Thistle
Hamilton Academical
Partick Thistle
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hamilton Academical
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Banks O Dee FC Hamilton Academical |
1 2 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Partick Thistle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20