Hamilton Academical
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1874
Huấn luyện viên: John Rankin
Sân vận động: The Hope CBD Stadium
28/01
Hamilton Academical
Raith Rovers
0 : 0
0 : 0
Raith Rovers
0.97 +0.25 0.87
0.83 2.5 0.88
0.83 2.5 0.88
25/01
Livingston
Hamilton Academical
0 : 0
0 : 0
Hamilton Academical
0.82 -1.0 -0.98
0.94 2.75 0.82
0.94 2.75 0.82
18/01
Hamilton Academical
Musselburgh Athletic
3 : 1
1 : 0
Musselburgh Athletic
0.87 -2.75 0.97
0.82 3.75 0.97
0.82 3.75 0.97
10/01
Hamilton Academical
Partick Thistle
1 : 2
0 : 0
Partick Thistle
0.91 +0.25 0.89
0.94 2.75 0.88
0.94 2.75 0.88
28/12
Hamilton Academical
Airdrieonians
3 : 2
2 : 2
Airdrieonians
0.82 -0.5 -0.98
0.90 2.75 0.88
0.90 2.75 0.88
21/12
Falkirk
Hamilton Academical
1 : 0
0 : 0
Hamilton Academical
-0.98 -2.0 0.82
0.85 3.5 0.83
0.85 3.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
8 Scott Martin Tiền vệ |
111 | 2 | 3 | 33 | 1 | 28 | Tiền vệ |
7 Euan Henderson Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
22 Reghan Tumilty Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
4 Lee Kilday Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | 33 | Hậu vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | 26 | Tiền vệ |
16 Kyle MacDonald Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | 25 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
27 Liam Morgan Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | 30 | Hậu vệ |