GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hamilton Academical

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1874

Huấn luyện viên: John Rankin

Sân vận động: The Hope CBD Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Queen's Park

Queen's Park

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

07/02

0-0

07/02

St. Johnstone

St. Johnstone

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

01/02

0-0

01/02

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Ayr United

Ayr United

0 : 0

0 : 0

Ayr United

Ayr United

0-0

28/01

0-0

28/01

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 0

0 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

0-0

0.97 +0.25 0.87

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

25/01

0-0

25/01

Livingston

Livingston

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

0.82 -1.0 -0.98

0.94 2.75 0.82

0.94 2.75 0.82

18/01

9-1

18/01

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Musselburgh Athletic

Musselburgh Athletic

3 : 1

1 : 0

Musselburgh Athletic

Musselburgh Athletic

9-1

0.87 -2.75 0.97

0.82 3.75 0.97

0.82 3.75 0.97

10/01

6-5

10/01

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Partick Thistle

Partick Thistle

1 : 2

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

6-5

0.91 +0.25 0.89

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

28/12

7-2

28/12

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Airdrieonians

Airdrieonians

3 : 2

2 : 2

Airdrieonians

Airdrieonians

7-2

0.82 -0.5 -0.98

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

21/12

8-5

21/12

Falkirk

Falkirk

Hamilton Academical

Hamilton Academical

1 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

8-5

-0.98 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

14/12

8-8

14/12

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Queen's Park

Queen's Park

2 : 1

2 : 1

Queen's Park

Queen's Park

8-8

1.00 +0.25 0.85

0.80 3.0 0.82

0.80 3.0 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Kevin O'Hara Tiền đạo

30 4 0 2 0 27 Tiền đạo

8

Scott Martin Tiền vệ

111 2 3 33 1 28 Tiền vệ

7

Euan Henderson Tiền đạo

26 2 1 1 0 25 Tiền đạo

22

Reghan Tumilty Hậu vệ

44 2 1 9 0 28 Hậu vệ

4

Lee Kilday Hậu vệ

19 2 0 2 0 33 Hậu vệ

10

Jamie Barjonas Tiền vệ

30 1 2 4 0 26 Tiền vệ

16

Kyle MacDonald Tiền vệ

19 1 0 3 0 25 Tiền vệ

33

Steven Hendrie Hậu vệ

29 0 2 4 0 30 Hậu vệ

27

Liam Morgan Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jackson Longridge Hậu vệ

23 0 0 3 1 30 Hậu vệ