Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Old Stadium, Phnom Penh
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -3 1/4 0.97
0.82 3.75 0.97
- - -
- - -
1.07 10.00 23.00
0.91 11.5 0.81
- - -
- - -
-0.98 -2 3/4 0.77
0.77 1.5 0.95
- - -
- - -
1.33 3.75 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Connor Smith
Stephen Hendrie
24’ -
Đang cập nhật
Scott Martin
26’ -
32’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Scott Martin
Kyle MacDonald
46’ -
48’
Nathan Evans
Jamie Todd
-
Kevin O'Hara
Steven Bradley
68’ -
76’
Gabriel Auriemma
Aiden Walsh
-
Connor Smith
Sean McGinty
88’ -
Stephen Hendrie
Jackson Longridge
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
66%
34%
1
5
8
6
383
197
15
3
8
2
1
1
Hamilton Academical Musselburgh Athletic
Hamilton Academical 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Rankin
4-2-3-1 Musselburgh Athletic
Huấn luyện viên: Liam Burns
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
13
Connor Smith
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
9
Kevin O'Hara
15
Jamie Todd
23
Nicky Reid
23
Nicky Reid
23
Nicky Reid
24
Michael Barfoot
24
Michael Barfoot
24
Michael Barfoot
24
Michael Barfoot
24
Michael Barfoot
7
Nathan Evans
7
Nathan Evans
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
23 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Musselburgh Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jamie Todd Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Declan O'Kane Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nathan Evans Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicky Reid Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zach Khan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Michael Barfoot Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Laing Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Craig Stevenson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gabriel Auriemma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Oban Anderson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Callum Donaldson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Euan Henderson Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Daire O'Connor Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kyle MacDonald Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan McGowan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dean Lyness Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Steven Bradley Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Musselburgh Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Smith Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sam Dickson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthew Knox Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Burns Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jonny Court Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Liam McCathie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jackie Myles Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Musselburgh Athletic
Hamilton Academical
Musselburgh Athletic
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hamilton Academical
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Hamilton Academical Partick Thistle |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Musselburgh Athletic
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Musselburgh Athletic Bo'ness United |
3 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Musselburgh Athletic Edusport Academy |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Musselburgh Athletic Darvel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Penicuik Athletic Musselburgh Athletic |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Musselburgh Athletic Clyde |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14