Cúp Quốc Gia Scotland - 07/02/2025 23:00
SVĐ: McDiarmid Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
St. Johnstone Hamilton Academical
St. Johnstone 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Hamilton Academical
Huấn luyện viên:
11
Graham Carey
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
27
Mackenzie Kirk
27
Mackenzie Kirk
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
13
Connor Smith
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
9
Kevin O'Hara
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Graham Carey Tiền vệ |
65 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Drey Jermaine Wright Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Božo Mikulić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andy Fisher Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jason Holt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Barry Douglas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sam Curtis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
Hamilton Academical
VĐQG Scotland
Hamilton Academical
1 : 1
(1-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
0 : 0
(0-0)
Hamilton Academical
VĐQG Scotland
Hamilton Academical
3 : 5
(2-3)
St. Johnstone
St. Johnstone
Hamilton Academical
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Johnstone
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
St. Mirren St. Johnstone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Rangers St. Johnstone |
3 1 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.90 |
0.80 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Hamilton Academical
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hamilton Academical Ayr United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Hamilton Academical Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
Livingston Hamilton Academical |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Hamilton Academical Musselburgh Athletic |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.75 0.97 |
0.82 3.75 0.97 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Hamilton Academical Partick Thistle |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4