GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

St. Johnstone

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Craig Levein

Sân vận động: McDiarmid Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

St. Johnstone

St. Johnstone

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

15/02

0-0

15/02

Kilmarnock

Kilmarnock

St. Johnstone

St. Johnstone

0 : 0

0 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

0-0

07/02

0-0

07/02

St. Johnstone

St. Johnstone

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 0

0 : 0

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0-0

01/02

0-0

01/02

St. Mirren

St. Mirren

St. Johnstone

St. Johnstone

0 : 0

0 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

0-0

25/01

0-0

25/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

0-0

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

2-5

18/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Motherwell

Motherwell

1 : 0

1 : 0

Motherwell

Motherwell

2-5

0.85 +0 0.93

0.77 2.25 0.92

0.77 2.25 0.92

12/01

12-2

12/01

Rangers

Rangers

St. Johnstone

St. Johnstone

3 : 1

3 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

12-2

0.95 -2.5 0.90

0.80 3.5 0.85

0.80 3.5 0.85

05/01

3-5

05/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Dundee

Dundee

1 : 3

0 : 3

Dundee

Dundee

3-5

0.83 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

02/01

4-9

02/01

St. Johnstone

St. Johnstone

Hibernian

Hibernian

1 : 1

1 : 0

Hibernian

Hibernian

4-9

0.85 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

29/12

12-2

29/12

Celtic

Celtic

St. Johnstone

St. Johnstone

4 : 0

1 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

12-2

0.95 -2.75 0.90

0.88 3.75 0.88

0.88 3.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Stevie May Tiền đạo

171 23 16 9 0 33 Tiền đạo

10

Nicholas Clark Tiền đạo

72 16 2 1 1 34 Tiền đạo

11

Graham Carey Tiền vệ

105 9 13 13 0 36 Tiền vệ

14

Drey Jermaine Wright Tiền vệ

82 8 2 6 0 30 Tiền vệ

15

Maksym Kucheryavyi Tiền vệ

86 3 0 8 0 23 Tiền vệ

22

Matthew Smith Tiền vệ

65 1 5 6 0 26 Tiền vệ

8

Cameron MacPherson Tiền vệ

79 0 3 16 1 27 Tiền vệ

20

Ross Sinclair Thủ môn

66 0 0 0 0 24 Thủ môn

42

Oludare Olufunwa Hậu vệ

33 0 0 1 0 24 Hậu vệ

23

Sven Sprangler Tiền vệ

53 0 0 9 0 30 Tiền vệ