VĐQG Scotland - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Celtic Park
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 1/4 0.90
0.88 3.75 0.88
- - -
- - -
1.07 10.00 29.00
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -2 3/4 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.33 3.60 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Aaron Essel
-
Reo Hatate
Nicolas-Gerrit Kühn
30’ -
46’
Mackenzie Kirk
Benjamin Mbunga-Kimpioka
-
Đang cập nhật
Kyogo Furuhashi
59’ -
A. Engels
Kyogo Furuhashi
64’ -
A. Engels
Callum McGregor
67’ -
69’
Sven Sprangler
Graham Carey
-
Paulo Bernardo
Daizen Maeda
73’ -
Reo Hatate
Luke McCowan
74’ -
Alistair Johnston
A. Ralston
75’ -
79’
Jack Sanders
Jason Holt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
70%
30%
0
7
8
1
710
304
30
1
11
0
1
2
Celtic St. Johnstone
Celtic 4-3-3
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
4-3-3 St. Johnstone
Huấn luyện viên: Simo Valakari
8
Kyogo Furuhashi
27
A. Engels
27
A. Engels
27
A. Engels
27
A. Engels
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
41
Reo Hatate
10
Tiago Teixeira
22
Matthew Smith
22
Matthew Smith
22
Matthew Smith
3
André Raymond
3
André Raymond
3
André Raymond
3
André Raymond
3
André Raymond
5
Jack Sanders
5
Jack Sanders
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
30 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
28 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Engels Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Bernardo Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 L. Scales Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Valle Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Yang Hyun-Jun Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiago Teixeira Tiền vệ |
46 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Matthew Smith Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Cameron Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 André Raymond Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Aaron Essel Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Joshua Rae Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Božo Mikulić Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Franio Franczak Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Auston Trusty Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
30 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 G. Taylor Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Idah Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Palma Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
56 A. Ralston Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 V. Sinisalo Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 David Keltjens Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Holt Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Benjamin Mbunga-Kimpioka Tiền đạo |
41 | 13 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Graham Carey Tiền vệ |
63 | 4 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Adama Sidibeh Tiền đạo |
35 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
20 Ross Sinclair Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Drey Wright Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Lewis Neilson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Celtic
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
0 : 6
(0-3)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
3 : 1
(1-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 3
(1-0)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
0 : 0
(0-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 4
(1-3)
Celtic
Celtic
St. Johnstone
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Celtic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Celtic Motherwell |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.91 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dundee United Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.97 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Celtic Rangers |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Dinamo Zagreb Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 1.01 |
0.99 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Celtic Hibernian |
3 0 (1) (0) |
0.91 -2 1.01 |
0.91 3.5 0.84 |
T
|
X
|
St. Johnstone
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
St. Johnstone Dundee United |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Hearts St. Johnstone |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
St. Johnstone St. Mirren |
2 3 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Aberdeen St. Johnstone |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.93 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
St. Johnstone Rangers |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.92 |
0.87 3.0 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24