Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: McDiarmid Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.93
0.77 2.25 0.92
- - -
- - -
2.45 3.10 2.87
0.84 10.25 0.90
- - -
- - -
0.85 0 0.91
0.92 1.0 0.94
- - -
- - -
3.20 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mackenzie Kirk
9’ -
46’
Dan Casey
Stephen O'Donnell
-
52’
Đang cập nhật
Shane Blaney
-
Đang cập nhật
V. Griffith
58’ -
63’
Đang cập nhật
Tom Sparrow
-
Mackenzie Kirk
Benjamin Mbunga-Kimpioka
66’ -
Graham Carey
Tiago Teixeira
67’ -
69’
Sam Nicholson
Callum Slattery
-
74’
Tawanda Maswanhise
Moses Ebiye
-
Đang cập nhật
Benjamin Mbunga-Kimpioka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
55%
45%
2
1
14
6
365
298
7
8
2
2
0
2
St. Johnstone Motherwell
St. Johnstone 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Simo Valakari
4-4-1-1 Motherwell
Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell
11
Graham Carey
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
30
Barry Douglas
5
Jack Sanders
5
Jack Sanders
15
Dan Casey
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
77
Jack Vale
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Graham Carey Tiền vệ |
64 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Drey Jermaine Wright Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Barry Douglas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sam Curtis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Božo Mikulić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jason Holt Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Andy Fisher Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
62 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Halliday Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Marvin Kaleta Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Archie Mair Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Kai Andrews Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
2 : 1
(2-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 2
(0-1)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 2
(0-2)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 1
(1-1)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 1
(0-0)
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
St. Johnstone
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Rangers St. Johnstone |
3 1 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.90 |
0.80 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
St. Johnstone Hibernian |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
St. Johnstone Dundee United |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Motherwell
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Motherwell Aberdeen |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Hearts Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Motherwell Rangers |
2 2 (2) (0) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 27