VĐQG Scotland - 02/01/2025 15:00
SVĐ: McDiarmid Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.80 3.40 1.95
0.83 10.25 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.89
0.75 1.0 0.96
- - -
- - -
4.33 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Jack Iredale
-
39’
Đang cập nhật
Rocky Bushiri Kiranga
-
Đang cập nhật
Jason Holt
40’ -
Đang cập nhật
Jason Holt
41’ -
Đang cập nhật
Tiago Teixeira
45’ -
55’
Đang cập nhật
Nectarios Triantis
-
60’
Jack Iredale
Dwight Gayle
-
61’
Lewis Miller
Jordan Obita
-
Franio Franczak
David Keltjens
66’ -
71’
Junior Hoilett
Harry McKirdy
-
79’
Nectarios Triantis
Dwight Gayle
-
86’
Josh Campbell
Rudi Allan Molotnikov
-
Đang cập nhật
Tiago Teixeira
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
40%
60%
3
1
10
7
343
486
5
18
2
5
2
3
St. Johnstone Hibernian
St. Johnstone 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Simo Valakari
4-3-2-1 Hibernian
Huấn luyện viên: David Gray
29
Benjamin Mbunga-Kimpioka
14
Drey Wright
14
Drey Wright
14
Drey Wright
14
Drey Wright
5
Jack Sanders
5
Jack Sanders
5
Jack Sanders
16
Adama Sidibeh
16
Adama Sidibeh
10
Tiago Teixeira
10
Martin Boyle
12
Christopher Cadden
12
Christopher Cadden
12
Christopher Cadden
23
Junior Hoilett
23
Junior Hoilett
23
Junior Hoilett
23
Junior Hoilett
2
Lewis Miller
32
Josh Campbell
32
Josh Campbell
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Benjamin Mbunga-Kimpioka Tiền vệ |
42 | 13 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Tiago Teixeira Tiền vệ |
47 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Adama Sidibeh Tiền vệ |
36 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Drey Wright Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 André Raymond Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Joshua Rae Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Božo Mikulić Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Franio Franczak Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Jason Holt Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền đạo |
60 | 13 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
51 | 5 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Junior Hoilett Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hyeok-kyu Kwon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicky Cadden Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Josh McPake Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Brodie Dair Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 David Keltjens Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Matthew Smith Tiền vệ |
62 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Graham Carey Tiền vệ |
64 | 4 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
52 Arran Brookfield Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Craig Hepburn Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aaron Essel Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Harry McKirdy Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Luke Amos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Obita Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
St. Johnstone
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
2 : 0
(1-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 3
(0-2)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
1 : 2
(0-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 0
(0-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
2 : 0
(1-0)
St. Johnstone
St. Johnstone
Hibernian
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Johnstone
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
St. Johnstone Dundee United |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Hearts St. Johnstone |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
St. Johnstone St. Mirren |
2 3 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Aberdeen St. Johnstone |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.93 |
0.96 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Hibernian
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Hibernian Kilmarnock |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Hearts Hibernian |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Aberdeen Hibernian |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hibernian Ross County |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Celtic Hibernian |
3 0 (1) (0) |
0.91 -2 1.01 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22