VĐQG Scotland - 25/01/2025 15:00
SVĐ: McDiarmid Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 0 0.95
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.45 3.50 2.70
0.94 11 0.80
- - -
- - -
0.81 0 0.89
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.20 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
St. Johnstone Motherwell
St. Johnstone 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Simo Valakari
4-4-1-1 Motherwell
Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell
11
Graham Carey
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
37
Sam Curtis
27
Mackenzie Kirk
27
Mackenzie Kirk
15
Dan Casey
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
19
Sam Nicholson
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
77
Jack Vale
St. Johnstone
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Graham Carey Tiền vệ |
65 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Sanders Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Drey Jermaine Wright Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Sam Curtis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sven Sprangler Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Božo Mikulić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Andy Fisher Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jason Holt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Barry Douglas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Halliday Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Archie Mair Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Kai Andrews Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marvin Kaleta Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Johnstone
Motherwell
Cúp Quốc Gia Scotland
St. Johnstone
1 : 0
(1-0)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
2 : 1
(2-0)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 2
(0-1)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
1 : 2
(0-2)
St. Johnstone
VĐQG Scotland
St. Johnstone
1 : 1
(1-1)
Motherwell
St. Johnstone
Motherwell
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Johnstone
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Rangers St. Johnstone |
3 1 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.90 |
0.80 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
St. Johnstone Dundee |
1 3 (0) (3) |
0.83 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
St. Johnstone Hibernian |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
Motherwell
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Motherwell Aberdeen |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Hearts Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22