Hạng Nhất Scotland - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Tony Macaroni Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1.00
0.94 2.75 0.82
- - -
- - -
1.48 4.00 5.50
0.92 10.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Livingston Hamilton Academical
Livingston 4-3-3
Huấn luyện viên: David Martindale
4-3-3 Hamilton Academical
Huấn luyện viên: John Rankin
8
Scott Pittman
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
13
Connor Smith
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
9
Kevin O'Hara
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Scott Pittman Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Robbie Muirhead Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jamie Brandon Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Stevie May Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Danny Wilson Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Finlayson Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Reece McAlear Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jérôme Prior Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ryan McGowan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robbie Fraser Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lewis Smith Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Samson Adeniran Lawal Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrew Winter Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jack Newman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrew Shinnie Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Green Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Daire O'Connor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan McGowan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Bradley Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kyle MacDonald Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Dean Lyness Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Euan Henderson Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Livingston
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
1 : 3
(1-1)
Livingston
Hạng Nhất Scotland
Livingston
3 : 0
(0-0)
Hamilton Academical
Cúp Liên Đoàn Scotland
Livingston
1 : 1
(0-1)
Hamilton Academical
VĐQG Scotland
Livingston
2 : 1
(2-1)
Hamilton Academical
VĐQG Scotland
Hamilton Academical
0 : 2
(0-0)
Livingston
Livingston
Hamilton Academical
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Livingston
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ross County Livingston |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Raith Rovers Livingston |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Livingston Ayr United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Hamilton Academical
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hamilton Academical Musselburgh Athletic |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.75 0.97 |
0.82 3.75 0.97 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Hamilton Academical Partick Thistle |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
22 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
45 Tổng 20