GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 25/01/2025 15:00

SVĐ: Tony Macaroni Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1.00

0.94 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.00 5.50

0.92 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tony Macaroni Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Martindale

  • Ngày sinh:

    13-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    194 (T:73, H:40, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John Rankin

  • Ngày sinh:

    27-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:23, H:17, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Livingston Hamilton Academical

Đội hình

Livingston 4-3-3

Huấn luyện viên: David Martindale

Livingston VS Hamilton Academical

4-3-3 Hamilton Academical

Huấn luyện viên: John Rankin

8

Scott Pittman

17

Stevie May

17

Stevie May

17

Stevie May

17

Stevie May

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

26

Christian Alexis Montaño Castillo

19

Oli Shaw

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

13

Connor Smith

13

Connor Smith

22

Reghan Tumilty

22

Reghan Tumilty

22

Reghan Tumilty

9

Kevin O'Hara

Đội hình xuất phát

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Scott Pittman Tiền vệ

60 6 2 4 0 Tiền vệ

23

Robbie Muirhead Tiền vệ

26 5 0 1 0 Tiền vệ

12

Jamie Brandon Tiền vệ

65 3 2 10 0 Tiền vệ

26

Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ

40 1 2 5 1 Hậu vệ

17

Stevie May Tiền đạo

21 1 1 2 0 Tiền đạo

27

Danny Wilson Hậu vệ

9 1 0 0 1 Hậu vệ

19

Daniel Finlayson Hậu vệ

26 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Reece McAlear Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Jérôme Prior Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

5

Ryan McGowan Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Robbie Fraser Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oli Shaw Tiền đạo

24 8 1 0 0 Tiền đạo

9

Kevin O'Hara Tiền đạo

30 4 0 2 0 Tiền đạo

13

Connor Smith Tiền vệ

16 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Reghan Tumilty Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Jamie Barjonas Tiền vệ

30 1 2 4 0 Tiền vệ

8

Scott Martin Tiền vệ

28 1 1 6 1 Tiền vệ

5

Sean McGinty Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Barry Maguire Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Steven Hendrie Hậu vệ

29 0 2 4 0 Hậu vệ

1

Charlie Albinson Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

24

Stuart McKinstry Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Lewis Smith Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

40

Samson Adeniran Lawal Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Andrew Winter Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jack Newman Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Andrew Shinnie Tiền vệ

60 4 2 7 0 Tiền vệ

18

Oliver Green Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Daire O'Connor Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Dylan McGowan Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Steven Bradley Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

16

Kyle MacDonald Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Dean Lyness Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

17

Euan Henderson Tiền đạo

26 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Jackson Longridge Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Nikolay Todorov Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

Livingston

Hamilton Academical

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Livingston: 4T - 0H - 1B) (Hamilton Academical: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Hamilton Academical

1 : 3

(1-1)

Livingston

14/09/2024

Hạng Nhất Scotland

Livingston

3 : 0

(0-0)

Hamilton Academical

22/07/2023

Cúp Liên Đoàn Scotland

Livingston

1 : 1

(0-1)

Hamilton Academical

13/03/2021

VĐQG Scotland

Livingston

2 : 1

(2-1)

Hamilton Academical

23/12/2020

VĐQG Scotland

Hamilton Academical

0 : 2

(0-0)

Livingston

Phong độ gần nhất

Livingston

Phong độ

Hamilton Academical

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Livingston

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Ross County

Livingston

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.90

T
T

Hạng Nhất Scotland

14/01/2025

Livingston

Airdrieonians

2 1

(1) (1)

1.00 -1.5 0.85

0.83 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Queen's Park

Livingston

2 0

(1) (0)

0.82 +0.5 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Raith Rovers

Livingston

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Livingston

Ayr United

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

B
X

Hamilton Academical

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Hamilton Academical

Musselburgh Athletic

3 1

(1) (0)

0.87 -2.75 0.97

0.82 3.75 0.97

B
T

Hạng Nhất Scotland

10/01/2025

Hamilton Academical

Partick Thistle

1 2

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.94 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Hamilton Academical

Airdrieonians

3 2

(2) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Falkirk

Hamilton Academical

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Hamilton Academical

Queen's Park

2 1

(2) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.80 3.0 0.82

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

15 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

22 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

45 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất