GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 28/01/2025 19:45

SVĐ: The Hope CBD Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.87

0.83 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.94 3.35 2.06

0.84 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 0 0.67

0.84 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Hope CBD Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Nicolson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Rankin

  • Ngày sinh:

    27-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:23, H:17, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Barry Robson

  • Ngày sinh:

    07-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:21, H:17, B:19)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hamilton Academical Raith Rovers

Đội hình

Hamilton Academical 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Rankin

Hamilton Academical VS Raith Rovers

4-2-3-1 Raith Rovers

Huấn luyện viên: Barry Robson

19

Oli Shaw

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

10

Jamie Barjonas

13

Connor Smith

13

Connor Smith

22

Reghan Tumilty

22

Reghan Tumilty

22

Reghan Tumilty

9

Kevin O'Hara

23

Dylan Easton

20

Scott Brown

20

Scott Brown

20

Scott Brown

3

Liam Dick

3

Liam Dick

3

Liam Dick

3

Liam Dick

3

Liam Dick

26

Lewis Stevenson

26

Lewis Stevenson

Đội hình xuất phát

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Oli Shaw Tiền đạo

24 8 1 0 0 Tiền đạo

9

Kevin O'Hara Tiền đạo

30 4 0 2 0 Tiền đạo

13

Connor Smith Tiền vệ

16 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Reghan Tumilty Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Jamie Barjonas Tiền vệ

30 1 2 4 0 Tiền vệ

8

Scott Martin Tiền vệ

28 1 1 6 1 Tiền vệ

5

Sean McGinty Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Barry Maguire Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Steven Hendrie Hậu vệ

29 0 2 4 0 Hậu vệ

1

Charlie Albinson Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

24

Stuart McKinstry Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Raith Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Dylan Easton Tiền vệ

60 10 5 14 1 Tiền vệ

26

Lewis Stevenson Hậu vệ

25 1 3 4 0 Hậu vệ

6

Euan Murray Hậu vệ

53 1 1 4 2 Hậu vệ

20

Scott Brown Tiền vệ

51 1 1 10 0 Tiền vệ

19

Finlay Pollock Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Liam Dick Hậu vệ

58 0 2 7 1 Hậu vệ

1

Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

4

Paul Hanlon Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jordan Doherty Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ross Matthews Tiền vệ

47 0 0 6 0 Tiền vệ

37

Aiden Marsh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hamilton Academical

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Dylan McGowan Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Steven Bradley Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

16

Kyle MacDonald Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Dean Lyness Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

17

Euan Henderson Tiền đạo

26 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Jackson Longridge Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Nikolay Todorov Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Daire O'Connor Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Raith Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lewis Gibson Tiền đạo

24 0 1 2 0 Tiền đạo

5

Callum Fordyce Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Andrew McNeil Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kieran Freeman Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Kai Montagu Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Josh Mullin Tiền vệ

57 2 6 4 0 Tiền vệ

7

Aidan Connolly Tiền vệ

54 6 5 4 0 Tiền vệ

16

Sam Stanton Tiền vệ

46 6 7 1 0 Tiền vệ

Hamilton Academical

Raith Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hamilton Academical: 1T - 1H - 3B) (Raith Rovers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

3 : 3

(2-1)

Hamilton Academical

27/07/2024

Cúp Liên Đoàn Scotland

Raith Rovers

1 : 1

(0-0)

Hamilton Academical

04/04/2023

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

1 : 2

(0-0)

Hamilton Academical

02/01/2023

Hạng Nhất Scotland

Hamilton Academical

0 : 1

(0-1)

Raith Rovers

05/11/2022

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

3 : 1

(1-1)

Hamilton Academical

Phong độ gần nhất

Hamilton Academical

Phong độ

Raith Rovers

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hamilton Academical

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

25/01/2025

Livingston

Hamilton Academical

0 0

(0) (0)

0.77 -1 0.95

0.94 2.75 0.82

Cúp Quốc Gia Scotland

18/01/2025

Hamilton Academical

Musselburgh Athletic

3 1

(1) (0)

0.87 -2.75 0.97

0.82 3.75 0.97

B
T

Hạng Nhất Scotland

10/01/2025

Hamilton Academical

Partick Thistle

1 2

(0) (0)

0.91 +0.25 0.89

0.94 2.75 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Hamilton Academical

Airdrieonians

3 2

(2) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Falkirk

Hamilton Academical

1 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Raith Rovers

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

25/01/2025

Raith Rovers

Falkirk

0 0

(0) (0)

0.87 +0.75 0.89

0.85 2.5 0.83

Cúp Quốc Gia Scotland

19/01/2025

Falkirk

Raith Rovers

1 2

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 2.75 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

12/01/2025

Greenock Morton

Raith Rovers

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.86

0.98 2.25 0.77

H
X

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Ayr United

Raith Rovers

3 0

(3) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.92 2.0 0.92

B
T

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Raith Rovers

Livingston

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất