Hạng Nhất Scotland - 28/01/2025 19:45
SVĐ: The Hope CBD Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 1/4 0.87
0.83 2.5 0.88
- - -
- - -
2.94 3.35 2.06
0.84 9.75 0.86
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.84 1.0 0.90
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hamilton Academical Raith Rovers
Hamilton Academical 4-2-3-1
Huấn luyện viên: John Rankin
4-2-3-1 Raith Rovers
Huấn luyện viên: Barry Robson
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
13
Connor Smith
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
22
Reghan Tumilty
9
Kevin O'Hara
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
20
Scott Brown
20
Scott Brown
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
26
Lewis Stevenson
26
Lewis Stevenson
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Steven Hendrie Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dylan Easton Tiền vệ |
60 | 10 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Lewis Stevenson Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Euan Murray Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
20 Scott Brown Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Finlay Pollock Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Liam Dick Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Paul Hanlon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jordan Doherty Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ross Matthews Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Aiden Marsh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dylan McGowan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Bradley Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kyle MacDonald Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Dean Lyness Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Euan Henderson Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Daire O'Connor Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lewis Gibson Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Callum Fordyce Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew McNeil Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kieran Freeman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kai Montagu Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Josh Mullin Tiền vệ |
57 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Connolly Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Sam Stanton Tiền vệ |
46 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
3 : 3
(2-1)
Hamilton Academical
Cúp Liên Đoàn Scotland
Raith Rovers
1 : 1
(0-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
1 : 2
(0-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
0 : 1
(0-1)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
3 : 1
(1-1)
Hamilton Academical
Hamilton Academical
Raith Rovers
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hamilton Academical
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Livingston Hamilton Academical |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1 0.95 |
0.94 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Hamilton Academical Musselburgh Athletic |
3 1 (1) (0) |
0.87 -2.75 0.97 |
0.82 3.75 0.97 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Hamilton Academical Partick Thistle |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Raith Rovers
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Raith Rovers Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.89 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Falkirk Raith Rovers |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Greenock Morton Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ayr United Raith Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Raith Rovers Livingston |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16