Hạng Nhất Scotland - 28/12/2024 15:00
SVĐ: Old Stadium, Phnom Penh
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 3.75 3.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.97 1.25 0.77
- - -
- - -
2.30 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Stuart McKinstry
Oli Shaw
14’ -
16’
Đang cập nhật
Dean McMaster
-
19’
Rhys McCabe
Chris Mochrie
-
Connor Smith
Stuart McKinstry
38’ -
Đang cập nhật
Scott Martin
41’ -
45’
Ben Wilson
Gavin Allison Gallagher
-
57’
Gavin Allison Gallagher
Murray Aiken
-
Stuart McKinstry
Euan Henderson
61’ -
Steven Bradley
Nikolay Todorov
70’ -
74’
Chris Mochrie
Lewis McGregor
-
77’
Dylan MacDonald
Craig Watson
-
Reghan Tumilty
Oli Shaw
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
60%
40%
5
4
14
6
490
344
20
15
7
7
1
0
Hamilton Academical Airdrieonians
Hamilton Academical 4-1-4-1
Huấn luyện viên: John Rankin
4-1-4-1 Airdrieonians
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
19
Oli Shaw
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
10
Jamie Barjonas
13
Connor Smith
3
Mason Hancock
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
17
Lewis McGrattan
10
Adam Frizzell
10
Adam Frizzell
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
21 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Bradley Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Stephen Hendrie Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mason Hancock Hậu vệ |
52 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
60 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Dylan MacDonald Hậu vệ |
16 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gavin Allison Gallagher Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Chris Mochrie Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Marcus Syme Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dean Lyness Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Liam Morgan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Euan Henderson Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Ben Williamson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Daire O'Connor Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
60 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Terrell Agyemang Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
31 Dylan Williams Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Duffy Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Murray Johnson Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
50 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Murray Aiken Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
0 : 4
(0-2)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
2 : 2
(0-0)
Airdrieonians
Hamilton Academical
Airdrieonians
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hamilton Academical
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Falkirk Hamilton Academical |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Banks O Dee FC Hamilton Academical |
1 2 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Partick Thistle Hamilton Academical |
5 1 (2) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Airdrieonians
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Dundee North End Airdrieonians |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 17