Hạng Nhất Scotland - 14/12/2024 15:00
SVĐ: The Hope CBD Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.80 3.0 0.82
- - -
- - -
3.10 3.50 2.05
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
3.40 2.37 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Kyle MacDonald
Steven Bradley
3’ -
Đang cập nhật
Barry Maguire
15’ -
Đang cập nhật
Stephen Hendrie
16’ -
17’
Đang cập nhật
Zak Rudden
-
37’
Đang cập nhật
Louis Longridge
-
Đang cập nhật
Steven Bradley
38’ -
46’
Ryan Duncan
Joshua Scott
-
49’
Đang cập nhật
Joshua Scott
-
Đang cập nhật
Reghan Tumilty
60’ -
Đang cập nhật
Sean McGinty
64’ -
Jackson Longridge
Ben Williamson
66’ -
Steven Bradley
Euan Henderson
67’ -
74’
Đang cập nhật
Zak Rudden
-
75’
Đang cập nhật
Cammy Kerr
-
Stuart McKinstry
Kevin O'Hara
81’ -
85’
Louis Longridge
Sebastian Drozd
-
Đang cập nhật
Charlie Albinson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
41%
59%
2
4
17
11
290
453
11
11
6
3
1
2
Hamilton Academical Queen's Park
Hamilton Academical 4-3-3
Huấn luyện viên: John Rankin
4-3-3 Queen's Park
Huấn luyện viên: Callum Davidson
19
Oli Shaw
8
Scott Martin
8
Scott Martin
8
Scott Martin
8
Scott Martin
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
5
Sean McGinty
11
Dominic Thomas
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
17
Zak Rudden
17
Zak Rudden
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oli Shaw Tiền đạo |
19 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Reghan Tumilty Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Steven Bradley Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sean McGinty Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Scott Martin Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Barry Maguire Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kyle MacDonald Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Stephen Hendrie Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Charlie Albinson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jackson Longridge Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Stuart McKinstry Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dominic Thomas Tiền vệ |
50 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jack Turner Tiền vệ |
58 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Zak Rudden Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Callum Ferie Thủ môn |
58 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
8 Jack Thomson Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Cammy Kerr Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 Henry Fieldson Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Dane Murray Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Daire O'Connor Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Euan Henderson Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamie Barjonas Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nikolay Todorov Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ben Williamson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Liam Morgan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Connor Smith Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kevin O'Hara Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Dean Lyness Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Josh Hinds Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Max Thompson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Michael McGovern Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Roddy MacGregor Tiền vệ |
20 | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Hamilton Academical
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
1 : 0
(0-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
1 : 0
(0-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
1 : 4
(0-1)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
4 : 0
(4-0)
Hamilton Academical
Hạng Nhất Scotland
Hamilton Academical
0 : 2
(0-1)
Queen's Park
Hamilton Academical
Queen's Park
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hamilton Academical
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Banks O Dee FC Hamilton Academical |
1 2 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Partick Thistle Hamilton Academical |
5 1 (2) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Hamilton Academical Livingston |
1 3 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Airdrieonians Hamilton Academical |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Queen's Park
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Queen's Park Partick Thistle |
2 2 (2) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Queen's Park Falkirk |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Ayr United Queen's Park |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Queen's Park Dunfermline Athletic |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20