Hạng Nhất Scotland - 01/02/2025 15:00
SVĐ: The Energy Check Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Partick Thistle Greenock Morton
Partick Thistle 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Greenock Morton
Huấn luyện viên:
9
Brian Graham
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
23
Lee Ashcroft
6
Kyle Turner
6
Kyle Turner
17
Scott Robinson
5
Jack Baird
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
2
Cammy Ballantyne
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
61 | 27 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
50 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
26 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Owen Moffat Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Liam Smith Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Charlie Sayers Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Terry Ablade Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Steven Lawless Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Matthew Falconer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Cameron Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michael Garrity Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamar Reynolds Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ali Crawford Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Austin Samuels Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Gary Woods Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
2 : 1
(0-0)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
0 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
2 : 1
(1-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
1 : 1
(1-0)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
2 : 1
(1-1)
Greenock Morton
Partick Thistle
Greenock Morton
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Partick Thistle
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ayr United Partick Thistle |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
|||
10/01/2025 |
Hamilton Academical Partick Thistle |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Greenock Morton
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Queen's Park Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.93 |
|||
12/01/2025 |
Greenock Morton Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15