Greenock Morton
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1874
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
Sân vận động: Cappielow Park
18/02
Greenock Morton
Hamilton Academical
0 : 0
0 : 0
Hamilton Academical
0.87 -0.25 0.97
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
25/01
Queen's Park
Greenock Morton
0 : 0
0 : 0
Greenock Morton
0.86 -0.5 0.90
0.84 2.25 0.92
0.84 2.25 0.92
12/01
Greenock Morton
Raith Rovers
0 : 0
0 : 0
Raith Rovers
0.93 +0 0.86
0.98 2.25 0.77
0.98 2.25 0.77
31/12
Greenock Morton
Partick Thistle
2 : 1
0 : 0
Partick Thistle
0.80 +0.5 -0.95
0.82 2.25 0.82
0.82 2.25 0.82
28/12
Ayr United
Greenock Morton
0 : 0
0 : 0
Greenock Morton
-0.95 -1.25 0.80
0.91 2.5 0.84
0.91 2.5 0.84
21/12
Greenock Morton
Dunfermline Athletic
2 : 0
1 : 0
Dunfermline Athletic
0.77 +0.25 -0.91
0.86 2.0 0.89
0.86 2.0 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
104 | 15 | 1 | 20 | 1 | 34 | Tiền vệ |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
172 | 12 | 8 | 24 | 2 | 27 | Tiền vệ |
5 Jack Baird Hậu vệ |
99 | 12 | 1 | 21 | 0 | 29 | Hậu vệ |
18 Michael Garrity Tiền đạo |
81 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo | |
15 Kirk Broadfoot Hậu vệ |
56 | 5 | 2 | 16 | 0 | 41 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 10 | 0 | 27 | Tiền vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | 24 | Thủ môn |
31 Logan O'Boy Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
41 Sam Murdoch Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn | |
10 Jordan Davies Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Tiền đạo |